閼伽灌頂 ( 閼át 伽già 灌quán 頂đảnh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (修法)以香水灌佛道修行者之頂,證明其修功之儀式作法。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 修tu 法pháp ) 以dĩ 香hương 水thủy 灌quán 佛Phật 道Đạo 修tu 行hành 者giả 之chi 頂đảnh , 證chứng 明minh 其kỳ 修tu 功công 之chi 儀nghi 式thức 作tác 法pháp 。