阿濕摩揭波 ( 阿a 濕thấp 摩ma 揭yết 波ba )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(物名)又作遏濕摩揭婆,阿濕摩竭婆。馬腦之梵語。見阿濕嚩揭波項。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 物vật 名danh ) 又hựu 作tác 遏át 濕thấp 摩ma 揭yết 婆bà , 阿a 濕thấp 摩ma 竭kiệt 婆bà 。 馬mã 腦não 之chi 梵Phạn 語ngữ 。 見kiến 阿a 濕thấp 嚩phạ 揭yết 波ba 項hạng 。