阿沙陀 ( 阿a 沙sa 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Āṣāḍha,又作頞沙荼,阿沙荼。比丘名,此人為比丘尼所度而得度。見阿育王經九,經律異相十七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Ā ṣ ā ḍ ha , 又hựu 作tác 頞át 沙sa 荼đồ , 阿a 沙sa 荼đồ 。 比Bỉ 丘Khâu 名danh , 此thử 人nhân 為vi 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 所sở 度độ 而nhi 得đắc 度độ 。 見kiến 阿a 育dục 王vương 經kinh 九cửu , 經kinh 律luật 異dị 相tướng 十thập 七thất 。