阿拘盧奢 ( 阿a 拘câu 盧lô 奢xa )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)譯曰罵。見文句記八之四。梵Akrośa。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 罵mạ 。 見kiến 文văn 句cú 記ký 八bát 之chi 四tứ 。 梵Phạm Akrośa 。
(雜語)譯曰罵。見文句記八之四。梵Akrośa。
( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 罵mạ 。 見kiến 文văn 句cú 記ký 八bát 之chi 四tứ 。 梵Phạm Akrośa 。