NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 違順 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ To oppose, or accord with; hostile or favourable. Thẻ:Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ, Twelve Strokes
NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 違順 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ To oppose, or accord with; hostile or favourable. Thẻ:Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ, Twelve Strokes