ChuẩnLeave a comment 辰 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Hour; time; the celestial bodies. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
ChuẩnLeave a comment 辰 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Hour; time; the celestial bodies. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ