ChuẩnLeave a comment 貝支迦 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ pratyeka, v. 辟支迦. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
ChuẩnLeave a comment 貝支迦 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ pratyeka, v. 辟支迦. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ