Chưa được phân loại 5 năm trước 0 誐 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ To intone, hum; translit. ga. Thẻ bài viết #Fourteen Strokes #Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Chưa được phân loại 誕生會 Chưa được phân loại 誌 Bài Viết Liên Quan Chưa được phân loại Phật Học Từ Điển (Việt - Anh) PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang 5 năm trước 0 Chưa được phân loại Phật Học Từ Điển (Sanskrit - Pali - Việt) PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang 5 năm trước 0 Chưa được phân loại 100 Pháp Chữ “pháp” ở đây có nghĩa là mọi sự vật trong vũ trụ 7 năm trước Chưa được phân loại Cư Sĩ Chứng Quả Dự Lưu Một thời, Thế Tôn trú giữa dân chúng Sakka 7 năm trước Chưa được phân loại Đại Thừa Khởi Tín Luận (Cao Hữu Đính) SỐ 1666 ĐẠI THỪA KHỞI TÍN LUẬN Bồ-tát Mã Minh tạo luận Tam tạng pháp sư Chân Đế dịch Cao Hữu Đính dịch ra Việt văn Chương 1 Tông Chỉ và Mục Đích Quy mạng đấng Đại Bi Đủ ba nghiệp tối thắng Ý... 7 năm trước 0 Chưa được phân loại Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt - Anh] THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH 5 năm trước 0