NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 覺悟 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ To awake, become enlightened, comprehend spiritual reality. Thẻ:Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ, Twenty Strokes
NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 覺悟 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ To awake, become enlightened, comprehend spiritual reality. Thẻ:Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ, Twenty Strokes