Chưa được phân loại 5 năm trước 0 縛尼 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ vana, v. 飯 a grove. Thẻ bài viết #Sixteen Strokes #Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Chưa được phân loại 縛臾 Chưa được phân loại 篤進 Bài Viết Liên Quan Chưa được phân loại Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh - Việt] THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN & BUDDHIST TERMS ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE 5 năm trước 0 Chưa được phân loại Xứng Đáng Là Ruộng Phước Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvathi 7 năm trước Chưa được phân loại Bao La Tình Mẹ Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvatthi, 7 năm trước Chưa được phân loại Hậu Xuất A Di Đà Phật Kệ SỐ 373 HẬU XUẤT A DI ĐÀ PHẬT KỆ Hán dịch: Bản văn xưa cũ thì khuyết danh, đây là bản ghi lại vào đời Hậu Hán Việt dịch: Thích Nữ Tuệ Quảng Tỷ-kheo chỉ niệm Pháp Bèn theo vua Thế Nhiêu Phát nguyện... 3 năm trước 0 Chưa được phân loại Phật Học Từ Điển (Sanskrit - Pali - Việt) PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang 5 năm trước 0 Chưa được phân loại [Video nhạc] Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha Dương Đình Trí, Lệ Thủy 8 năm trước