NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 現當 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Present and future (i.e. 當來). Thẻ:Eleven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 現當 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Present and future (i.e. 當來). Thẻ:Eleven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ