Chưa được phân loại 5 năm trước 0 圓壇 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Round altar; a complete group of objects of worship, a maṇḍala. Thẻ bài viết #Thirteen Strokes #Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Chưa được phân loại 圓心 Chưa được phân loại 圓位 Bài Viết Liên Quan Chưa được phân loại Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh - Việt] THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN & BUDDHIST TERMS ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE 5 năm trước 0 Chưa được phân loại Phật Học Từ Điển (Sanskrit - Pali - Việt) PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang 5 năm trước 0 Chưa được phân loại Thư gởi Hoằng Nhất thượng nhân Giảng Khởi Tín Luận bất tất phải tuân theo Liệt Võng Sớ, nhưng quyết chẳng thể nói Liệt Võng là sai. 8 năm trước Chưa được phân loại Phật Học Từ Điển (Việt - Anh) PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang 5 năm trước 0 Chưa được phân loại Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình. 7 năm trước Chưa được phân loại Cư Sĩ Chứng Quả Dự Lưu Một thời, Thế Tôn trú giữa dân chúng Sakka 7 năm trước