ChuẩnLeave a comment 助音 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ To assist in singing, or intoning. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
ChuẩnLeave a comment 助音 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ To assist in singing, or intoning. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ