Chưa được phân loại 5 năm trước 0 八自在 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ idem 八變化 and 八大自在. Thẻ bài viết #Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ #Two Strokes Chưa được phân loại 八萬威儀 Chưa được phân loại 八纏the Bài Viết Liên Quan Chưa được phân loại Công Đức Phóng Sanh CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH LỜI NÓI ĐẦU PHẦN I: CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH LỜI DẪN CHUƠNG I: PHÓNG SINH LÀ GÌ? CHUƠNG II: CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH CHUƠNG III: NHỮNG LỜI KHAI THỊ CỦA LỊCH ĐẠI TỔ SƯ Đại sư Trí Giả Đại sư... 7 năm trước Chưa được phân loại Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình. 7 năm trước Chưa được phân loại Cư Sĩ Chứng Quả Dự Lưu Một thời, Thế Tôn trú giữa dân chúng Sakka 7 năm trước Chưa được phân loại Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh - Việt] THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN & BUDDHIST TERMS ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE 5 năm trước 0 Chưa được phân loại Bảo vệ: 42 Hnads Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ. 3 năm trước 0 Chưa được phân loại Phật Học Từ Điển (Việt - Anh) PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang 5 năm trước 0