ChuẩnLeave a comment 伽梨 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Abbrev. for 僧伽梨 saṅghāṭī, robe. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
ChuẩnLeave a comment 伽梨 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Abbrev. for 僧伽梨 saṅghāṭī, robe. Thẻ:Seven Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ