Trí Dụng Từ Điển Đạo Uyển 智用; C: zhìyòng; J: chiyō; Tác dụng của trí huệ. Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...
Trí Dụng Từ Điển Đạo Uyển 智用; C: zhìyòng; J: chiyō; Tác dụng của trí huệ. Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...