[弓*贊]謨 ( [弓*贊] 謨mô )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)Jambu,此大地之總稱。見閻浮提條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) Jambu , 此thử 大đại 地địa 之chi 總tổng 稱xưng 。 見kiến 閻Diêm 浮Phù 提Đề 條điều 。

Symnonym: