六大神 ( 六lục 大đại 神thần )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (名數)地等六大之神靈也。NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 地địa 等đẳng 六lục 大đại 之chi 神thần 靈linh 也dã 。 Symnonym:   Phật Học Đại Từ Điển Loading...
六大神 ( 六lục 大đại 神thần )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (名數)地等六大之神靈也。NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 地địa 等đẳng 六lục 大đại 之chi 神thần 靈linh 也dã 。 Symnonym:   Phật Học Đại Từ Điển Loading...