妙眼 ( 妙diệu 眼nhãn )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)殊妙之眼根。唐華嚴經一曰:「妙眼能知此方便。」NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 殊thù 妙diệu 之chi 眼nhãn 根căn 。 唐đường 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 一nhất 曰viết : 「 妙diệu 眼nhãn 能năng 知tri 此thử 方phương 便tiện 。 」 。 Symnonym:   Phật Học Đại Từ Điển Loading...
妙眼 ( 妙diệu 眼nhãn )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)殊妙之眼根。唐華嚴經一曰:「妙眼能知此方便。」NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 殊thù 妙diệu 之chi 眼nhãn 根căn 。 唐đường 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 一nhất 曰viết : 「 妙diệu 眼nhãn 能năng 知tri 此thử 方phương 便tiện 。 」 。 Symnonym:   Phật Học Đại Từ Điển Loading...