釋Thích 華Hoa 嚴Nghiêm 漩Tuyền 澓Phục 偈Kệ
南Nam 岳Nhạc 般Bát 舟Chu 道Đạo 場Tràng 比Bỉ 丘Khâu 惟Duy 勁 釋Thích
釋thích 花hoa 嚴nghiêm 漩tuyền 澓phục 偈kệ
南nam 嶽nhạc 般bát 舟chu 道Đạo 場Tràng 比Bỉ 丘Khâu 。 惟duy 勁# 。 釋thích 。
夫phu 見kiến 滄thương 溟minh 浩hạo 淼# 積tích 隱ẩn 摩ma 尼ni 巨cự 嶽nhạc 穹# 崇sùng 多đa 含hàm 碧bích 玉ngọc 適thích 覽lãm 斯tư 偈kệ 往vãng 復phục 審thẩm 詳tường 篇thiên 目mục 既ký 與dữ 群quần 殊thù 定định 包bao 無vô 邊biên 之chi 奧áo 義nghĩa 輒triếp 申thân 管quản 見kiến 略lược 釋thích 綱cương 猷# 冀ký 方phương 寸thốn 之chi 微vi 言ngôn 知tri 虛hư 空không 之chi 廣quảng 大đại 漩tuyền 澓phục 之chi 號hiệu 定định 體thể 淵uyên 深thâm 大đại 理lý 與dữ 花hoa 嚴nghiêm 相tương 應ứng 餘dư 教giáo 傍bàng 而nhi 少thiểu 證chứng 略lược 序tự 標tiêu 首thủ 廣quảng 意ý 後hậu 陳trần 其kỳ 偈kệ 揔# 有hữu 一nhất 十thập 四tứ 句cú 詳tường 其kỳ 義nghĩa 意ý 通thông 一nhất 十thập 段đoạn 釋thích 之chi 并tinh 隨tùy 段đoạn 結kết 頌tụng 顯hiển 其kỳ 揔# 意ý 也dã 。