聖Thánh 千Thiên 手Thủ 千Thiên 眼Nhãn 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 廣Quảng 大Đại 圓Viên 滿Mãn 無Vô 礙Ngại 大Đại 悲Bi 心Tâm 陀Đà 羅La 尼Ni
唐Đường 不Bất 空Không 譯Dịch
聖thánh 千thiên 手thủ 千thiên 眼nhãn 。 觀quán 自tự 在tại 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 摩ma 訶ha [薩-產+(辛/工)]# 廣Quảng 大Đại 圓Viên 滿Mãn 。 無Vô 礙Ngại 大Đại 悲Bi 。 心tâm 陁# 羅la 尼ni 曰viết 。 感cảm 。
唐đường 開khai 元nguyên 三tam 朝triêu 灌quán 頂đảnh 國quốc 師sư 和hòa 尚thượng 三tam 藏tạng 沙Sa 門Môn 。 不bất 空không 奉phụng 。 詔chiếu 譯dịch 。
曩nẵng 謨mô (# 引dẫn )# 囉ra 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )(# 一nhất )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 莫mạc 阿a (# 上thượng )# 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )(# 三tam )# 。 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế (# 引dẫn )# 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 野dã (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 冐mạo 地địa [薩-產+(辛/工)]# (# 引dẫn )# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 野dã (# 五ngũ )# 。 摩ma (# 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 野dã (# 六lục )# 。 摩ma 賀hạ 迦ca 嚕rô 抳nê (# 尼ni 貞trinh 反phản )# 迦ca (# 引dẫn )# 野dã (# 七thất )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 八bát )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )# 曳duệ 數số (# 去khứ )(# 九cửu )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 拏noa (# 上thượng )(# 引dẫn )# 迦ca 囉ra 野dã (# 十thập )# 。 怛đát 寫tả 銘minh (# 十thập 一nhất )# 。 曩nẵng 莫mạc (# 入nhập )# 塞tắc 訖ngật 哩rị (# 三tam 合hợp )# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 二nhị )# 。 伊y (# 上thượng )# mâm (# 無vô 敢cảm 反phản )# 阿a (# 去khứ )# 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 三tam )# 。 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế (# 引dẫn )# 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# nễ (# 上thượng )# 攞la 建kiến 姹# (# 十thập 三tam )# 。 曩nẵng (# 上thượng )# 麼ma # 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 娜na 野dã (# 十thập 六lục )# 。 麼ma 韈vạt (# 轉chuyển 舌thiệt 呼hô 之chi )# 跢đa (# 十thập 七thất )# 。 伊y (# 上thượng )# 灑sái (# 引dẫn )# 弭nhị 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 八bát )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ (# 引dẫn )# 囉ra 他tha (# 去khứ )# 娑sa (# 去khứ )# 馱đà 喃nẩm (# 上thượng )(# 十thập 九cửu )# 。 輸du (# 入nhập )# 伴bạn (# 蒲bồ 憾hám 反phản )# 阿a (# 上thượng )# # 琰diêm (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 部bộ (# 引dẫn )# 哆đa (# 引dẫn )# 喃nẩm (# 引dẫn )(# 上thượng )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 沫mạt (# 轉chuyển 舌thiệt 呼hô 之chi )# [啊-可+(嶙-山)]# 誐nga (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ 戍thú (# 引dẫn )(# 上thượng )# 馱đà 劒kiếm (# 平bình )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 去khứ )# 路lộ 計kế 阿a (# 去khứ )(# 引dẫn )# 路lộ 迦ca (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 摩ma 底để 路lộ 迦ca 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )(# 二nhị 十thập 七thất )# 。 訖ngật 囒lan (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 呬hê 呬hê (# 入nhập )# 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 摩ma 賀hạ 冐mạo (# 引dẫn )# 地địa (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập )# 。 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 # 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 娜na 野dã (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 。 羯yết mâm (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 三tam )# 。 娑sa 達đạt 野dã 娑sa 達đạt 野dã (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 度độ 嚕rô 度độ 嚕rô (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 尾vĩ 演diễn 底để (# 三tam 十thập 六lục )# 。 摩ma 賀hạ 尾vĩ 演diễn 底để (# 三tam 十thập 七thất )# 。 馱đà 囉ra 馱đà 囉ra (# 三tam 十thập 八bát )# 。 達đạt [(口*利)/(尒-小+(恭-共))]# (# 引dẫn )# 捺nại [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 九cửu )# 。 左tả 攞la 左tả 攞la 。 (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập )# 。 尾vĩ 摩ma 攞la 阿a (# 上thượng )# 摩ma 攞la (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 。 )+# 〡# )*# 人nhân 。 伊y (# 上thượng )# 醯hê 曳duệ (# 二nhị 合hợp )# 呬hê (# 入nhập )(# 四tứ 十thập 三tam )# 。 路lộ 枳chỉ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 囉ra 誐nga 尾vĩ 灑sái (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 尾vĩ 曩nẵng 捨xả 野dã (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 你nễ 吠phệ (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 尾vĩ 灑sái (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả 野dã (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 慕mộ 賀hạ (# 引dẫn )# 左tả 囉ra (# 引dẫn )# 尾vĩ 灑sái (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả 野dã (# 五ngũ 十thập )# 。 護hộ 嚕rô 護hộ 嚕rô (# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 麼ma 攞la 護hộ 嚕rô (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 引dẫn )# 鉢bát 娜na 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 婆bà (# 去khứ )(# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra 。 (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 悉tất 哩rị 悉tất 哩rị (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 素tố 嚕rô 素tố 嚕rô (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 沒một 地địa 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 沒một 地địa 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 冐mạo (# 引dẫn )# 馱đà 野dã 冐mạo (# 引dẫn )# 馱đà 野dã (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 昧muội 帝đế [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 曳duệ (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 nễ (# 引dẫn )# 攞la 建kiến 姹# (# 勑# 賈cổ 反phản )(# 六lục 十thập )# 。 迦ca 麼ma 寫tả (# 引dẫn )# 那na 捺nại 哩rị 捨xả (# 二nhị 合hợp )# 喃nẩm (# 上thượng )(# 引dẫn )(# 六lục 十thập 一nhất )# 。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 攞la (# 二nhị 合hợp )# 娜na 野dã (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 二nhị )# 。 摩ma 諾nặc (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 四tứ )# 。 悉tất 馱đà (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 六lục )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 悉tất 馱đà 野dã (# 六lục 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 八bát )# 。 悉tất 馱đà (# 引dẫn )# 喻dụ 儗nghĩ (# 去khứ )# 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 野dã (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập )# 。 nễ 攞la (# 引dẫn )# 建kiến 姹# (# 引dẫn )(# 同đồng 上thượng )# 野dã (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 二nhị )# 。 嚩phạ 囉ra (# 引dẫn )# 賀hạ (# 上thượng )# 穆mục (# 引dẫn )# 佉khư (# 去khứ )(# 七thất 十thập 三tam )# 。 僧Tăng (# 思tư 孕dựng 反phản )# 賀hạ 目mục 佉khư 野dã (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 鉢bát (# 上thượng )# 娜na 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )# 娑sa 哆đa (# 二nhị 合hợp )# 野dã (# 七thất 十thập 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 七thất )# 。 作tác 羯yết 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 庾dữu (# 引dẫn )# 馱đà (# 引dẫn )# 野dã (# 七thất 十thập 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 九cửu )# 。 商thương 佉khư (# 去khứ )# 捨xả (# 入nhập )# 嚩phạ 娜na (# 二nhị 合hợp )# nễ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập )# 。 冐mạo (# 引dẫn )# 達đạt 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 攞la 矩củ 吒tra 馱đà (# 引dẫn )# 囉ra 野dã (# 八bát 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 四tứ )# 。 嚩phạ 麼ma 娑sa 謇kiển (# 二nhị 合hợp )# 馱đà (# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 祢# (# 泥nê 以dĩ 反phản )# 捨xả 悉tất 體thể (# 二nhị 合hợp )# 跢đa (# 入nhập )(# 八bát 十thập 六lục )# 。 訖ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# # (# 茲tư 以dĩ 反phản )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 八bát 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 八bát )# 。 尾vĩ 野dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 伽già 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拶# 麼ma (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 九cửu )# 。 nễ 嚩phạ 娑sa 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 九cửu 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 囉ra 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ 野dã (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 三tam )# 。 曩nẵng 莫mạc (# 入nhập )# 阿a (# 去khứ )# 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 嚩phạ 路lộ (# 引dẫn )# 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 六lục )# 。
大đại 悲bi 心tâm 陁# 羅la 尼ni 一nhất 卷quyển 。 感cảm 。
(# 有hữu 鐶hoàn 子tử 處xứ 是thị 虛hư 聲thanh )#