雞舍[金*本]喇底揭喇呵 ( 雞kê 舍xá [金*本] 喇lặt 底để 揭yết 喇lặt 呵ha )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (衣服)Keśapratigrahaṇaṁ,譯曰剃髮衣。披著剃髮者。十三資具衣之一。見百一羯磨十。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 衣y 服phục ) Keśapratigraha ṇ a ṁ , 譯dịch 曰viết 剃thế 髮phát 衣y 。 披phi 著trước 剃thế 髮phát 者giả 。 十thập 三tam 資tư 具cụ 衣y 之chi 一nhất 。 見kiến 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 十thập 。