東淨 ( 東đông 淨tịnh )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜名)禪林屬於東序之廁曰東淨,屬於西序之廁曰西淨。廁為至穢之處,宜為潔清,故曰淨。見象器箋二。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 名danh ) 禪thiền 林lâm 屬thuộc 於ư 東đông 序tự 之chi 廁trắc 曰viết 東đông 淨tịnh , 屬thuộc 於ư 西tây 序tự 之chi 廁trắc 曰viết 西tây 淨tịnh 。 廁trắc 為vi 至chí 穢uế 之chi 處xứ 宜nghi 為vì 潔khiết 清thanh , 故cố 曰viết 淨tịnh 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 二nhị 。