異熟識 ( 異dị 熟thục 識thức )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)阿賴耶識之異名。三能變中之第一異名。見三能變條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 阿a 賴lại 耶da 識thức 之chi 異dị 名danh 。 三tam 能năng 變biến 中trung 之chi 第đệ 一nhất 異dị 名danh 。 見kiến 三tam 能năng 變biến 條điều 。