di lệ xa

di lệ xa
Chưa được phân loại

彌戾車 ( 彌di 戾lệ 車xa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Mleccha,華言惡見。見蜜利車條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Mleccha , 華hoa 言ngôn 惡ác 見kiến 。 見kiến 蜜mật 利lợi 車xa 條điều 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Tạ Tình

TẠ TÌNH Thơ: Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Nhạc: Minh Huy Tiếng hát: Chi Huệ    Tạ tình Thơ Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Em đã nợ anh một phiến tình Đã từng trả hết thuở ngày xanh Từ trăm năm trước, trăm năm...
Chưa được phân loại

Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn

Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình.

Chưa được phân loại

Bảo vệ: 42 Hnads

Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ.

Chưa được phân loại

Bao La Tình Mẹ

Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvatthi,

Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh – Việt]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS  ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE