眾生數忍辱 ( 眾chúng 生sanh 數số 忍nhẫn 辱nhục )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二種忍辱之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 種chủng 忍nhẫn 辱nhục 之chi 一nhất 。