震越 ( 震chấn 越việt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (衣服)Civara,譯曰臥具,又曰衣服。玄應音義三曰:「真越或作震越,此應臥具。」同十二曰:「震越梵言也,此譯云衣服也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 衣y 服phục ) Civara , 譯dịch 曰viết 臥ngọa 具cụ , 又hựu 曰viết 衣y 服phục 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 三tam 曰viết : 「 真chân 越việt 或hoặc 作tác 震chấn 越việt , 此thử 應ưng/ứng 臥ngọa 具cụ 。 」 同đồng 十thập 二nhị 曰viết 。 震chấn 越việt 梵Phạm 言ngôn 也dã , 此thử 譯dịch 云vân 衣y 服phục 也dã 。 」 。