拘沙 ( 拘câu 沙sa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)又作貴霜。種族名。即月氏族之一分派也。大莊嚴論經六曰:「拘沙種中有王,名真檀迦膩吒,討東天竺,既平定已,威勢赫振,福利具足。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 又hựu 作tác 貴quý 霜sương 。 種chủng 族tộc 名danh 。 即tức 月nguyệt 氏thị 族tộc 之chi 一nhất 分phần 派phái 也dã 。 大đại 莊trang 嚴nghiêm 論luận 經kinh 六lục 曰viết : 「 拘câu 沙sa 種chủng 中trung 有hữu 王vương , 名danh 真chân 檀đàn 迦ca 膩nị 吒tra , 討thảo 東đông 天Thiên 竺Trúc 既ký 平bình 定định 已dĩ , 威uy 勢thế 赫hách 振chấn , 福phước 利lợi 具cụ 足túc 。 」 。