Chuẩn 菩薩身 ( 菩Bồ 薩Tát 身thân ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)佛融三世間十身之一。見十身條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 佛Phật 融dung 三tam 世thế 間gian 十thập 身thân 之chi 一nhất 。 見kiến 十thập 身thân 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 菩薩身 ( 菩Bồ 薩Tát 身thân ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)佛融三世間十身之一。見十身條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 佛Phật 融dung 三tam 世thế 間gian 十thập 身thân 之chi 一nhất 。 見kiến 十thập 身thân 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển