阿[金*本]唎瞿陀尼 ( 阿a [金*本] 唎rị 瞿Cù 陀Đà 尼Ni )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(地名)Apara-godāna,西牛貨洲之梵名。見瞿耶尼條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 地địa 名danh ) Apara - 西Tây 牛Ngưu 貨Hóa 洲Châu 之chi 梵Phạm 名danh 。 見kiến 瞿cù 耶da 尼ni 條điều 。
(地名)Apara-godāna,西牛貨洲之梵名。見瞿耶尼條。
( 地địa 名danh ) Apara - 西Tây 牛Ngưu 貨Hóa 洲Châu 之chi 梵Phạm 名danh 。 見kiến 瞿cù 耶da 尼ni 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ