Standard輸那 ( 輸du 那na )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (地名)Suna,國名。譯曰勇猛。見慧苑音義下。NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) Suna , 國quốc 名danh 。 譯dịch 曰viết 勇dũng 猛mãnh 。 見kiến 慧tuệ 苑uyển 音âm 義nghĩa 下hạ 。 Symnonym:   Phật Học Đại Từ Điển Loading...
Standard輸那 ( 輸du 那na )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (地名)Suna,國名。譯曰勇猛。見慧苑音義下。NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) Suna , 國quốc 名danh 。 譯dịch 曰viết 勇dũng 猛mãnh 。 見kiến 慧tuệ 苑uyển 音âm 義nghĩa 下hạ 。 Symnonym:   Phật Học Đại Từ Điển Loading...