攞都迦
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
laḍḍuka, a cake, or sweet meat, identified with the 歡喜丸 joybuns, q.v.
laḍḍuka, a cake, or sweet meat, identified with the 歡喜丸 joybuns, q.v.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ