摩羅提
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
摩羅耶提數 (or 摩羅耶底數); 摩離 Malayadeśa, Malaya country.
摩羅耶提數 (or 摩羅耶底數); 摩離 Malayadeśa, Malaya country.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ