NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 隔宿 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Separated by a night, i.e. the previous day. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 隔宿 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Separated by a night, i.e. the previous day. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ