NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 逼廹 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ To constrain, compel, bring strong pressure to bear. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
NỘI DUNG BÀI VIẾT ::: ChuẩnLeave a comment 逼廹 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ To constrain, compel, bring strong pressure to bear. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ