地致婆
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
tiṭibha, titi.lambha, ‘a particular high mountain, ‘ M. W. 1,000 quadrillions; a 大地致婆 is said to be 10,000 quadrillions.
tiṭibha, titi.lambha, ‘a particular high mountain, ‘ M. W. 1,000 quadrillions; a 大地致婆 is said to be 10,000 quadrillions.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ