StandardThuỷ Từ Điển Đạo Uyển 水; C: shuĭ; J: sui; Nước, sông, biển hay đại dương. Một trong Tứ đại (四大). Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...
StandardThuỷ Từ Điển Đạo Uyển 水; C: shuĭ; J: sui; Nước, sông, biển hay đại dương. Một trong Tứ đại (四大). Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...