Táp Từ Điển Đạo Uyển 匝; C: zā; J: sō; Đi quanh, xoay quanh, đi vòng quanh, đi chung quanh. Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...
Táp Từ Điển Đạo Uyển 匝; C: zā; J: sō; Đi quanh, xoay quanh, đi vòng quanh, đi chung quanh. Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...