華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ 科Khoa ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0005
唐Đường 澄Trừng 觀Quán 述Thuật 宋Tống 淨Tịnh 源Nguyên 重Trọng 刊
華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ/sơ 科Khoa 卷quyển 第đệ 九cửu
清thanh 涼lương 山sơn 沙Sa 門Môn 澄trừng 觀quán 述thuật
晉tấn 水thủy 沙Sa 門Môn 淨tịnh 源nguyên 重trọng/trùng 刊# 石thạch 九cửu
-# 十thập 廻hồi 向hướng 品phẩm (# 四tứ )#
-# 初sơ 來lai 意ý
-# 二nhị 釋thích 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 得đắc 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 釋thích (# 二nhị 釋thích )#
-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 成thành 三tam 迴hồi 向hướng (# 然nhiên 十thập )#
-# 二nhị 開khai 三tam 為vi 十thập (# 隱ẩn 三tam )#
-# 三tam 會hội 十thập 歸quy 三tam (# 前tiền 十thập )#
-# 二nhị 釋thích 名danh (# 名danh 依y )#
-# 三tam 宗tông 趣thú
-# 四tứ 釋thích 文văn (# 十thập )#
-# 初sơ 三tam 昧muội 分phần/phân
-# 二nhị 加gia 分phần/phân (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 顯hiển 能năng 加gia (# 二nhị )#
-# 初sơ 佛Phật 現hiện
-# 二nhị 讚tán 善thiện
-# 二nhị 辨biện 加gia 所sở 為vi (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 意ý (# 二nhị 辨biện )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 別biệt 明minh 所sở 為vi (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 所sở 成thành
-# 二nhị 明minh 所sở 作tác
-# 二nhị 結kết 為vi 所sở 屬thuộc
-# 三tam 正chánh 顯hiển 加gia 相tương/tướng (# 三tam )#
-# 初sơ 語ngữ 業nghiệp 勸khuyến 說thuyết 以dĩ 增tăng 辨biện
-# 二nhị 意ý 業nghiệp 冥minh 加gia 以dĩ 益ích 智trí (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh 加gia 相tương/tướng
-# 二nhị 偏thiên 加gia 所sở 以dĩ
三Tam 身Thân 業nghiệp 摩ma 頂đảnh 以dĩ 增tăng 減giảm
-# 三tam 起khởi 分phần/phân
-# 四tứ 本bổn 分phần/phân (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 顯hiển 體thể 相tướng (# 二nhị )#
-# 初Sơ 按Án 經Kinh 解Giải 釋Thích (# 二Nhị )#
-# 初sơ 釋thích 本bổn 文văn (# 二nhị )#
-# 初sơ 別biệt 釋thích 三tam 句cú (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu 難nan 思tư (# 若nhược 豈khởi )#
-# 二nhị 顯hiển 難nan 思tư 相tương/tướng (# 顯hiển 難nạn/nan )#
-# 三tam 釋thích 成thành 難nan 思tư (# 過quá 成thành )#
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 難nan 思tư (# 然nhiên 揔# )#
-# 二nhị 釋thích 體thể 性tánh (# 故cố 敬kính )#
-# 二nhị 依y 論luận 勢thế 釋thích (# 若nhược 取thủ )#
-# 二nhị 別biệt 示thị 明minh 相tướng (# 四tứ )#
-# 初sơ 舉cử 名danh 徵trưng 數số
-# 二nhị 標tiêu 數số 顯hiển 勝thắng
-# 三tam 徵trưng 數số 列liệt 名danh (# 五ngũ )#
-# 初sơ 釋thích 名danh (# 十thập 迴hồi )#
-# 二nhị 義nghĩa 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 別biệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 有hữu 七thất 隨tùy 事sự 行hành (# 二nhị 顯hiển )#
-# 二nhị 後hậu 三tam 稱xưng 理lý 行hành (# 根căn 三tam )#
-# 二nhị 通thông (# 五ngũ )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu 為vi 三tam (# 二nhị 復phục )#
-# 二nhị 明minh 三tam 之chi 因nhân (# 此thử 三tam )#
-# 三tam 立lập 三tam 所sở 以dĩ (# 二nhị )#
-# 初sơ 取thủ 三tam 類loại (# 四tứ )#
-# 初sơ 標tiêu (# 所sở 以dĩ )#
-# 二nhị 列liệt (# 謂vị 依y )#
-# 三tam 釋thích (# 一nhất 依y )#
-# 四tứ 結kết (# 二nhị )#
-# 初sơ 結kết 前tiền (# 以dĩ 體thể )#
-# 二nhị 例lệ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 例lệ 三tam 菩Bồ 提Đề (# 若nhược 立lập )#
-# 二nhị 展triển 轉chuyển 相tương 成thành 。 (# 以dĩ 此thử )#
-# 二nhị 通thông 所sở 成thành (# 又hựu 此thử )#
-# 四tứ 融dung 通thông 三tam 相tương/tướng (# 又hựu 此thử )#
-# 五ngũ 結kết 成thành 融dung 通thông (# 隨tùy 一nhất )#
-# 三tam 體thể 性tánh (# 三tam 體thể )#
-# 四tứ 定định 位vị (# 三tam )#
-# 初sơ 約ước 五ngũ 住trụ 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 資tư 糧lương (# 四tứ 定định )#
-# 二nhị 約ước 加gia 行hành (# 有hữu 云vân )#
-# 二nhị 約ước 指chỉ 前tiền 文văn (# 餘dư 約ước )#
-# 三tam 約ước 教giáo 料liệu 揀giản (# 四tứ )#
-# 初sơ 始thỉ 教giáo (# 上thượng 求cầu )#
-# 二nhị 終chung 教giáo (# 有hữu 說thuyết )#
-# 三tam 頓đốn 教giáo (# 膚phu 羅la )#
-# 四tứ 圓viên 教giáo (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 若nhược 依y )#
-# 二nhị 融dung 通thông (# 種chủng 與dữ )#
-# 五ngũ 行hành 法pháp (# 第đệ 五ngũ )#
-# 四tứ 結kết 數số 引dẫn 證chứng
-# 五ngũ 說thuyết 分phần/phân (# 十thập )#
-# 初sơ 救cứu 護hộ 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 。 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 位vị 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 名danh 徵trưng 起khởi
-# 二nhị 依y 徵trưng 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 迴hồi 善thiện 根căn (# 四tứ )#
-# 初sơ 敘tự 古cổ 釋thích (# 言ngôn 人nhân )#
-# 二nhị 申thân 正chánh 義nghĩa (# 若nhược 順thuận )#
-# 三tam 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 以dĩ 是thị )#
-# 四tứ 収thâu 古cổ 義nghĩa (# 知tri 以dĩ )#
-# 二nhị 正chánh 明minh 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 正chánh )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 隨tùy 相tương/tướng 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 明minh
-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 四tứ )#
-# 初sơ 利lợi 樂lạc 救cứu 護hộ (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu
-# 二nhị 別biệt 顯hiển
-# 三tam 揔# 結kết
-# 二nhị 受thọ 惱não 救cứu 護hộ (# 二nhị )#
-# 初sơ 受thọ 惱não 之chi 相tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 法pháp
-# 二nhị 喻dụ (# 二nhị )#
-# 初sơ 大đại 海hải 不bất 變biến 喻dụ
-# 二nhị 日nhật 輪luân 普phổ 照chiếu 喻dụ (# 三tam )#
-# 初sơ 舉cử 喻dụ
-# 二nhị 合hợp 法pháp (# 二nhị )#
-# 初sơ 合hợp 具cụ 德đức
-# 二nhị 合hợp 非phi 緣duyên
-# 三tam 徵trưng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 徵trưng
-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 喻dụ
-# 二nhị 合hợp (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 合hợp
-# 二nhị 別biệt 合hợp (# 二nhị )#
-# 初sơ 以dĩ 大đại 悲bi 合hợp 日nhật
-# 二nhị 以dĩ 大đại 智trí 合hợp 日nhật
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 之chi 相tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 之chi 心tâm (# 二nhị )#
-# 初sơ 緣duyên 境cảnh 廣quảng 大đại 上thượng 等đẳng 佛Phật 心tâm
-# 二nhị 悲bi 成thành 利lợi 樂lạc 下hạ 教giáo 物vật 心tâm
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 之chi 願nguyện (# 二nhị )#
-# 初sơ 令linh 成thành 法Pháp 器khí
-# 二nhị 得đắc 法Pháp 圓viên 滿mãn (# 四tứ )#
-# 初sơ 遇ngộ 緣duyên 得đắc 法Pháp
-# 二nhị 成thành 自tự 分phần/phân 德đức
-# 三tam 勝thắng 進tiến 德đức 圓viên
-# 四tứ 明minh 得đắc 果quả 滿mãn
-# 三tam 代đại 苦khổ 救cứu 護hộ (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 明minh 代đại 苦khổ 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 先tiên 救cứu 重trọng/trùng 苦khổ (# 二nhị )#
-# 初sơ 見kiến 苦khổ 興hưng 悲bi
-# 二nhị 徵trưng 以dĩ 釋thích 成thành
-# 二nhị 念niệm 徧biến 救cứu 諸chư 苦khổ (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 救cứu 八bát 難nạn 苦khổ
-# 二nhị 救cứu 迷mê 四Tứ 諦Đế 苦khổ (# 二nhị )#
-# 初sơ 念niệm 苦khổ 滿mãn
-# 二nhị 興hưng 悲bi 救cứu
-# 二nhị 別biệt 明minh 代đại 苦khổ 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 代đại 苦khổ 之chi 心tâm (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 一nhất 向hướng 普phổ 救cứu 無vô 目mục 為vi 心tâm
-# 二nhị 眾chúng 苦khổ 備bị 受thọ 無vô 懈giải 怠đãi 心tâm (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 徵trưng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 略lược 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 徵trưng (# 散tán 意ý )#
-# 二nhị 釋thích (# 釋thích 意ý )#
-# 二nhị 問vấn 荅# (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn (# 問vấn 眾chúng )#
-# 二nhị 荅# (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 明minh (# 荅# 通thông )#
-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 上thượng 來lai )#
-# 三tam 通thông 妨phương (# 二nhị )#
-# 初sơ 問vấn (# 問vấn 若nhược )#
-# 二nhị 荅# (# 荅# 此thử )#
-# 三tam 决# 志chí 保bảo 護hộ 無vô 虛hư 忘vong 心tâm (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh
-# 二nhị 徵trưng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 徵trưng
-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 異dị 小Tiểu 乘Thừa
-# 二nhị 異dị 凡phàm 夫phu (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 明minh 不bất 求cầu
-# 二nhị 徵trưng 釋thích 所sở 以dĩ
-# 三tam 結kết 成thành 前tiền 義nghĩa
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 之chi 心tâm (# 二nhị )#
-# 初sơ 念niệm 令linh 彼bỉ 得đắc 樂lạc
-# 二nhị 念niệm 身thân 為vi 保bảo 護hộ
-# 三tam 揔# 結kết 迴hồi 向hướng 之chi 益ích
-# 四tứ 迴hồi 拔bạt 救cứu 護hộ (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 四tứ 迴hồi )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 喻dụ
-# 二nhị 合hợp (# 二nhị )#
-# 初sơ 先tiên 合hợp 獨độc 照chiếu
-# 二nhị 合hợp 前tiền 成thành 益ích
-# 二nhị 離ly 相tương/tướng 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 大đại 文văn )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 辨biện 忘vong 機cơ 之chi 智trí (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh 無vô 私tư
-# 二nhị 顯hiển 成thành 廣quảng 大đại
-# 二nhị 明minh 大đại 智trí 離ly 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 述thuật 義nghĩa 分phần/phân 科khoa (# 二nhị 明minh )#
-# 二nhị 依y 文văn 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh 離ly 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 會hội 前tiền 迴hồi 向hướng 眾chúng 生sanh 。 明minh 入nhập 實thật 際tế (# 二nhị )#
-# 初sơ 廣quảng 明minh 離ly 相tương/tướng (# 四tứ )#
-# 初sơ 離ly 所sở 取thủ 相tương/tướng
-# 二nhị 離ly 能năng 取thủ 相tương/tướng (# 三tam )#
-# 初Sơ 略Lược 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 初Sơ 句Cú )#
-# 二nhị 引dẫn 文văn 成thành 證chứng (# 三tam )#
-# 初sơ 引dẫn 大đại 品phẩm (# 故cố 大đại )#
-# 二nhị 光quang 明minh 覺giác (# 光quang 明minh )#
-# 三tam 大đại 般Bát 若Nhã (# 若nhược 依y )#
-# 三tam 釋thích 三tam 不bất 同đồng (# 然nhiên 小tiểu )#
-# 三tam 離ly 能năng 詮thuyên 名danh
-# 四tứ 顯hiển 如như 如như 理lý (# 二nhị )#
-# 初sơ 彰chương 大đại 意ý (# 前tiền 明minh )#
-# 二nhị 別biệt 釋thích 文văn (# 文văn 齊tề )#
-# 二nhị 雙song 結kết 二nhị 相tương/tướng
-# 二nhị 會hội 前tiền 迴hồi 向hướng 菩Bồ 提Đề 。 明minh 入nhập 實thật 際tế (# 三tam )#
-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu
-# 二nhị 法pháp 喻dụ 釋thích 成thành
-# 三tam 結kết 成thành 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 揔# 結kết 成thành 益ích
-# 三tam 依y 釋thích 結kết 名danh
-# 二nhị 位vị 果quả
-# 二nhị 偈kệ 頌tụng ○#
-# 二nhị 不bất 壞hoại 迴hồi 向hướng ○#
-# 三tam 等đẳng 一nhất 切thiết 佛Phật 迴hồi 向hướng ○#
-# 四tứ 至chí 一nhất 切thiết 處xứ 迴hồi 向hướng ○#
-# 五ngũ 無vô 盡tận 功công 德đức 。 藏tạng 迴hồi 向hướng ○#
-# 六lục 一nhất 切thiết 善thiện 根căn 迴hồi 向hướng ○#
-# 七thất 等đẳng 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 迴hồi 向hướng ○#
-# 八bát 真Chân 如Như 相tương/tướng 迴hồi 向hướng ○#
-# 九cửu 無vô 縛phược 解giải 脫thoát 迴hồi 向hướng ○#
-# 十thập 入nhập 法Pháp 界Giới 無vô 量lượng 迴hồi 向hướng ○#
-# 六lục 瑞thụy 應ứng 分phần/phân ○#
-# 七thất 結kết 通thông 分phần/phân ○#
-# 八bát 證chứng 成thành 分phần/phân ○#
-# 九cửu 偈kệ 讚tán 勸khuyến 修tu 分phần/phân ○#
-# 十thập 校giảo 量lượng 功công 德đức 分phần/phân ○#
-# ○# 二nhị 重trọng/trùng 頌tụng (# 二nhị )#
-# 初sơ 略lược 敘tự 儀nghi 意ý
-# 二nhị 正chánh 陳trần 偈kệ 辭từ (# 二nhị )#
-# 初sơ 頌tụng 所sở 迴hồi 善thiện 根căn (# 二nhị )#
-# 初sơ 四Tứ 等Đẳng
-# 二nhị 六Lục 度Độ
-# 二nhị 頌tụng 迴hồi 向hướng 之chi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 隨tùy 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 利lợi 樂lạc 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 代đại 苦khổ 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 離ly 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh 離ly 相tương/tướng
-# 二nhị 頌tụng 前tiền 成thành 益ích
-# ○# 二nhị 不bất 壞hoại 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 位vị 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 名danh 徵trưng 起khởi
-# 二nhị 依y 徵trưng 廣quảng 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 舉cử 所sở 迴hồi 善thiện 根căn (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 起khởi 堅kiên 信tín
-# 二nhị 依y 信tín 種chủng 善thiện (# 二nhị )#
-# 初sơ 種chủng 彼bỉ 善thiện 根căn
-# 二nhị 長trường/trưởng 菩Bồ 提Đề 道Đạo
-# 二nhị 辨biện 迴hồi 向hướng 之chi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 善thiện 根căn 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 結kết 成thành
-# 二nhị 勝thắng 報báo 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 迴hồi 向hướng 善thiện 根căn (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 前tiền 生sanh 後hậu
-# 二nhị 正chánh 明minh 供cung 佛Phật (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu
-# 二nhị 廣quảng 顯hiển (# 四tứ )#
-# 初sơ 列liệt 供cung 事sự (# 六lục )#
-# 初sơ 雜tạp 門môn
-# 二nhị 寶bảo 座tòa
-# 三Tam 經Kinh 行Hành
-# 四tứ 宮cung 殿điện
-# 五ngũ 寶bảo 樹thụ
-# 六lục 嚴nghiêm 殿điện
-# 二nhị 明minh 供cung 佛Phật (# 二nhị )#
-# 初sơ 供cung 現hiện 佛Phật
-# 二nhị 供cung 舍xá 利lợi
-# 三tam 顯hiển 供cung 意ý
-# 四tứ 結kết 分phân 齊tề
-# 二nhị 顯hiển 迴hồi 向hướng 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 迴hồi 向hướng 之chi 心tâm (# 三tam )#
-# 初sơ 不bất 離ly 大đại 悲bi
-# 二nhị 離ly 妄vọng 契khế 真chân
-# 三tam 結kết 前tiền 生sanh 後hậu
-# 二nhị 明minh 迴hồi 向hướng 之chi 相tướng
-# 三tam 迴hồi 向hướng 行hành 成thành (# 三tam )#
-# 初sơ 隨tùy 相tương/tướng 行hành 成thành (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 前tiền
-# 二nhị 正chánh 顯hiển
-# 三tam 結kết 前tiền 生sanh 後hậu
-# 二nhị 離ly 相tương/tướng 行hành 成thành (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 釋thích (# 由do 前tiền )#
-# 二nhị 揔# 科khoa (# 上thượng 揔# )#
-# 三tam 別biệt 釋thích (# 唯duy 心tâm )#
-# 三tam 雙song 結kết 無vô 礙ngại
三Tam 明Minh 迴hồi 向hướng 所sở 為vi
-# 三tam 依y 釋thích 結kết 名danh
-# 二nhị 明minh 位vị 果quả
-# 二nhị 偈kệ 頌tụng (# 三tam )#
-# 初sơ 所sở 迴hồi 善thiện 根căn
-# 二nhị 所sở 成thành 供cung 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 迴hồi 善thiện 根căn
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 之chi 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 之chi 心tâm
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 之chi 相tướng
-# 三tam 迴hồi 向hướng 行hành 成thành
-# 三tam 迴hồi 向hướng 所sở 為vi
-# 三tam 等đẳng 一nhất 切thiết 佛Phật 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 位vị 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 明minh 徵trưng 起khởi
-# 二nhị 依y 徵trưng 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 舉cử
-# 二nhị 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 等đẳng 隨tùy 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 對đối 善thiện 根căn 以dĩ 將tương 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 善thiện 根căn
-# 二nhị 正chánh 顯hiển 迴hồi 向hướng (# 五ngũ )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 佛Phật 乘thừa (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 前tiền 起khởi 後hậu
-# 二nhị 正chánh 顯hiển 所sở 願nguyện
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 菩Bồ 薩Tát (# 二nhị )#
-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu
-# 二nhị 正chánh 顯hiển 十thập 頌tụng (# 二nhị )#
-# 初sơ 自tự 利lợi 行hành
-# 二nhị 利lợi 他tha 行hành
-# 三tam 有hữu 善thiện 眾chúng 生sanh
-# 四tứ 迴hồi 向hướng 二Nhị 乘Thừa
-# 五ngũ 為vi 於ư 有hữu 惡ác
-# 二nhị 揔# 攝nhiếp 萬vạn 善thiện 以dĩ 將tương 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 顯hiển 迴hồi 向hướng (# 三tam )#
-# 初sơ 揔#
-# 二nhị 別biệt
-# 三tam 結kết
-# 二nhị 歷lịch 事sự 別biệt 陳trần (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 歷lịch )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 增tăng 長trưởng 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 別biệt 明minh (# 三tam )#
-# 初sơ 隨tùy 染nhiễm 無vô 污ô 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 動động 與dữ 道đạo 合hợp 迴hồi 向hướng
-# 三tam 揔# 顯hiển 迴hồi 向hướng 之chi 相tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 明minh
-# 二nhị 別biệt 顯hiển
-# 二nhị 揔# 結kết
-# 二nhị 積tích 集tập 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 別biệt 明minh (# 二nhị )#
-# 初sơ 微vi 細tế 積tích 集tập (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 積tích 善thiện 根căn
-# 二nhị 明minh 迴hồi 向hướng 行hành
-# 二nhị 長trường 時thời 積tích 集tập
-# 二nhị 揔# 結kết
-# 二nhị 等đẳng 離ly 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 等đẳng )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 等đẳng 過quá 去khứ (# 二nhị )#
-# 初sơ 舉cử 所sở 等đẳng (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 隨tùy 相tương/tướng 即tức 有hữu 離ly 相tương/tướng
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 離ly 相tương/tướng 之chi 相tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 難nạn/nan 妄vọng 契khế 真chân
-# 二nhị 釋thích 前tiền 不bất 著trước
-# 三tam 結kết 其kỳ 無vô 礙ngại
-# 二nhị 顯hiển 能năng 等đẳng (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 顯hiển 能năng 等đẳng
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 等đẳng 相tương/tướng
-# 二nhị 等đẳng 現hiện 未vị (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 上thượng 所sở 等đẳng
-# 二nhị 揔# 顯hiển 能năng 等đẳng
-# 三tam 別biệt 顯hiển 等đẳng 相tương/tướng
-# 二nhị 成thành 益ích
-# 三tam 依y 釋thích 結kết 名danh
-# 二nhị 位vị 果quả
-# 二nhị 偈kệ 頌tụng (# 三tam )#
-# 初sơ 位vị 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu 釋thích 名danh
-# 二nhị 頌tụng 上thượng 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 對đối 境cảnh 所sở 生sanh 善thiện 根căn 。 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 迴hồi 善thiện 根căn 兼kiêm 向hướng 佛Phật 樂nhạo/nhạc/lạc
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 眾chúng 生sanh 。 令linh 得đắc 佛Phật 樂lạc
-# 二nhị 揔# 攝nhiếp 萬vạn 善thiện 迴hồi 向hướng (# 三tam )#
-# 初sơ 頌tụng 增tăng 長trưởng 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 頌tụng 積tích 集tập 迴hồi 向hướng
-# 三tam 對đối 境cảnh 善thiện 根căn 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 四tứ 頌tụng 隨tùy 相tương/tướng
-# 二nhị 後hậu 二nhị 離ly 相tương/tướng
-# 二nhị 揔# 結kết 成thành 益ích
-# 二nhị 位vị 果quả
-# 三tam 結kết 歎thán
-# 四tứ 至chí 一nhất 切thiết 處xứ 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 位vị 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 名danh 徵trưng 起khởi (# 二nhị )#
-# 初sơ 釋thích 名danh (# 四tứ )#
-# 初sơ 標tiêu 能năng 所sở 至chí (# 至chí 是thị )#
-# 二nhị 揔# 示thị 其kỳ 相tương/tướng (# 謂vị 以dĩ )#
-# 三tam 引dẫn 本bổn 業nghiệp 證chứng (# 本bổn 業nghiệp )#
-# 四tứ 復phục 明minh 能năng 至chí (# 然nhiên 準chuẩn )#
-# 二nhị 出xuất 體thể (# 若nhược 尅khắc )#
-# 二nhị 依y 徵trưng 廣quảng 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 眾chúng 生sanh 。 菩Bồ 提Đề (# 二nhị )#
-# 初sơ 略lược 明minh (# 三tam )#
-# 初sơ 法pháp
-# 二nhị 喻dụ
-# 三tam 合hợp (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu
-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#
-# 初sơ 合hợp 所sở 至chí 處xứ
-# 二nhị 明minh 能năng 至chí 供cung
-# 二nhị 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 十thập 方phương 明minh 其kỳ 徧biến 至chí (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 明minh 供cung 處xứ
-# 二nhị 別biệt 明minh 供cúng 養dường (# 二nhị )#
-# 初sơ 供cung 現hiện 在tại 佛Phật (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 供cung 由do (# 二nhị )#
-# 初sơ 實thật 報báo 由do
-# 二nhị 權quyền 應ưng 田điền (# 三tam )#
-# 初sơ 現hiện 身thân
-# 二nhị 說thuyết 法Pháp
-# 三tam 釋thích 權quyền
-# 二nhị 能năng 供cung 行hành
-# 二nhị 供cung 住trụ 持trì 佛Phật
-# 三tam 顯hiển 迴hồi 向hướng 心tâm
-# 二nhị 約ước 常thường 住trụ 明minh 其kỳ 徧biến 至chí (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 約ước )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 三Tam )#
-# 初sơ 以dĩ 善thiện 根căn 迴hồi 向hướng 。 供cung 佛Phật (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 供cung 境cảnh
-# 二nhị 能năng 供cung 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu
-# 二nhị 所sở 成thành 供cúng 具cụ (# 三tam )#
-# 初sơ 香hương 蓋cái
-# 二nhị 華hoa 鬘man
-# 三tam 增tăng 前tiền 數số (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 隨tùy 彼bỉ )#
-# 二nhị 增tăng 數số (# 從tùng 無vô )#
-# 三tam 揀giản 定định (# 然nhiên 一nhất )#
-# 三tam 結kết 成thành 供cung 行hành
-# 二nhị 以dĩ 供cung 佛Phật 善thiện 根căn 迴hồi 向hướng 。 眾chúng 生sanh (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 以dĩ )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 揔# 顯hiển 所sở 為vi
-# 二nhị 別biệt 明minh 果quả 滿mãn
-# 三tam 揔# 願nguyện 善thiện 根căn 普phổ 攝nhiếp 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 揔# )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 喻dụ
-# 二nhị 合hợp (# 二nhị )#
-# 初sơ 自tự 利lợi 德đức
-# 二nhị 利lợi 他tha 德đức
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 實thật 際tế (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu
-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 顯hiển 觀quán 心tâm (# 二nhị )#
-# 初sơ 別biệt 明minh (# 四tứ )#
-# 初sơ 會hội 事sự 歸quy 理lý (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 釋thích (# 初sơ 一nhất )#
-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 累lũy/lụy/luy 空không )#
-# 二nhị 理lý 不bất 礙ngại 事sự (# 次thứ 五ngũ )#
-# 三Tam 經Kinh 事Sự 雙Song 絕Tuyệt (# 次Thứ 二Nhị )#
-# 四tứ 理lý 事sự 無vô 礙ngại (# 復phục 二nhị )#
-# 二nhị 融dung 通thông (# 上thượng 四tứ )#
-# 二nhị 觀quán 成thành 之chi 相tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 一nhất 觀quán )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu
-# 二nhị 正chánh 顯hiển 其kỳ 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔#
-# 二nhị 別biệt
-# 三tam 觀quán 成thành 之chi 益ích
-# 三tam 結kết 歎thán 成thành 益ích (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 三tam 結kết )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 自tự 分phần/phân 二nhị 利lợi 益ích
-# 二nhị 勝thắng 進tiến 二nhị 利lợi 益ích
-# 三tam 依y 釋thích 結kết 名danh
-# 二nhị 位vị 果quả (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 得đắc 時thời
-# 二nhị 顯hiển 所sở 得đắc
-# 三tam 揔# 結kết
-# 二nhị 偈kệ 頌tụng ○#
-# ○# 二nhị 偈kệ 頌tụng (# 三tam )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 眾chúng 生sanh 。 及cập 菩Bồ 提Đề (# 二nhị )#
-# 初sơ 頌tụng 前tiền 略lược 明minh
-# 二nhị 頌tụng 前tiền 廣quảng 明minh (# 三tam )#
-# 初sơ 頌tụng 前tiền 所sở 至chí 處xứ
-# 二nhị 頌tụng 迴hồi 向hướng 眾chúng 生sanh
-# 三tam 頌tụng 普phổ 攝nhiếp 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 實thật 際tế
-# 三tam 頌tụng 成thành 益ích
-# ○# 五ngũ 無vô 盡tận 功công 德đức 。 藏tạng 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 位vị 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 名danh 徵trưng 起khởi
-# 二nhị 依y 徵trưng 廣quảng 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 所sở 迴hồi 向hướng 善thiện 根căn (# 三tam )#
-# 初sơ 開khai 合hợp (# 二nhị 依y )#
-# 二nhị 釋thích 文văn (# 四tứ )#
-# 初sơ 懺sám 悔hối (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 名danh
-# 二nhị 成thành 益ích
-# 三tam 辨biện 相tương/tướng
-# 二nhị 禮lễ 敬kính (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 名danh
-# 二nhị 成thành 益ích
-# 三tam 辨biện 相tương/tướng
-# 三tam 勸khuyến 請thỉnh (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 名danh
-# 二nhị 成thành 益ích
-# 三tam 辨biện 相tương/tướng
-# 四tứ 隨tùy 喜hỷ (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 釋thích 文văn 義nghĩa (# 三tam )#
-# 初sơ 釋thích 名danh (# 言ngôn 隨tùy )#
-# 二nhị 成thành 益ích (# 除trừ 滅diệt )#
-# 三tam 辨biện 相tương/tướng (# 然nhiên 十thập )#
-# 二nhị 重trọng/trùng 辨biện 成thành 益ích (# 大đại 品phẩm )#
-# 三tam 出xuất 多đa 所sở 以dĩ (# 此thử 標tiêu )#
-# 三tam 料liệu 揀giản (# 三tam )#
-# 初sơ 明minh 次thứ (# 佛Phật )#
-# 二nhị 辨biện 果quả (# 然nhiên 種chủng )#
-# 三tam 揀giản 定định (# 約ước 緣duyên )#
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 之chi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 結kết 前tiền 善thiện 根căn (# 二nhị )#
-# 初sơ 橫hoạnh/hoành 結kết 上thượng 來lai 不bất 及cập 可khả 說thuyết 者giả
-# 二nhị 豎thụ 結kết 前tiền 來lai 。 所sở 有hữu 善thiện 根căn
-# 二nhị 正chánh 明minh 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 正chánh )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 菩Bồ 提Đề (# 二nhị )#
-# 初sơ 隨tùy 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 起khởi 行hạnh 願nguyện (# 二nhị )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 淨tịnh 土độ (# 二nhị )#
-# 初sơ 眾chúng 寶bảo 莊trang 嚴nghiêm (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu 所sở 成thành
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 嚴nghiêm 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 科khoa (# 二nhị 別biệt )#
-# 二nhị 隨tùy 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 三tam 世thế 土thổ/độ 嚴nghiêm (# 二nhị )#
-# 初sơ 別biệt 明minh (# 三tam )#
-# 初sơ 舉cử 過quá 去khứ 嚴nghiêm 土thổ/độ (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 明minh
-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 因nhân 圓viên 滿mãn (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# (# 謂vị 通thông )#
-# 二nhị 別biệt (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 明minh (# 別biệt 明minh )#
-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 非phi )#
-# 三tam 出xuất 體thể (# 有hữu 云vân )#
-# 二nhị 事sự 業nghiệp 圓viên 滿mãn
-# 二nhị 舉cử 未vị 來lai 嚴nghiêm 土thổ/độ (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu
-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 五ngũ )#
-# 初sơ 分phần/phân 量lượng 圓viên 滿mãn
-# 二nhị 果quả 法pháp 圓viên 滿mãn
-# 三tam 依y 許hứa 圓viên 滿mãn (# 三tam )#
-# 初Sơ 引Dẫn 佛Phật 地Địa 經Kinh (# 佛Phật 地Địa )#
-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 上Thượng 揔# )#
-# 三Tam 會Hội 佛Phật 地Địa 經Kinh (# 佛Phật 地Địa )#
-# 四tứ 明minh 主chủ 圓viên 滿mãn
-# 五ngũ 翰hàn 翊dực 圓viên 滿mãn (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu
-# 二nhị 別biệt 釋thích
-# 三tam 舉cử 現hiện 在tại 嚴nghiêm 土thổ/độ (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu
-# 二nhị 別biệt 顯hiển
-# 二nhị 揔# 結kết (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 能năng 所sở 嚴nghiêm
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 所sở 嚴nghiêm
-# 二nhị 願nguyện 成thành 彼bỉ 嚴nghiêm (# 二nhị )#
-# 初sơ 嚴nghiêm 一nhất 世thế 界giới
-# 二nhị 例lệ 嚴nghiêm 普phổ 周chu
-# 二nhị 八bát 寶bảo 莊trang 嚴nghiêm (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 人nhân )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 三Tam )#
-# 初sơ 揔# 願nguyện 所sở 成thành
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 願nguyện 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 願nguyện 德đức 齊tề (# 二nhị )#
-# 初sơ 正chánh 顯hiển 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 明minh
-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 智trí 圓viên
-# 二nhị 釋thích 體thể 實thật
-# 二nhị 結kết 德đức 嚴nghiêm 土thổ/độ
-# 二nhị 願nguyện 業nghiệp 廣quảng (# 四tứ )#
-# 初sơ 事sự 業nghiệp 圓viên 滿mãn
-# 二nhị 辨biện 乘thừa 圓viên 滿mãn
-# 三tam 無vô 畏úy 圓viên 滿mãn
-# 四tứ 任nhậm 持trì 圓viên 滿mãn (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 四tứ 任nhậm )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 能năng 受thọ
-# 二nhị 能năng 說thuyết
-# 三tam 結kết 以dĩ 嚴nghiêm 剎sát (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 彰chương 人nhân 徧biến
-# 二nhị 結kết 行hành 德đức 深thâm
-# 三tam 別biệt 示thị 徧biến 相tương/tướng
-# 二nhị 揔# 攝nhiếp 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 結kết 行hành 成thành 益ích
-# 二nhị 離ly 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 見kiến 實thật 智trí 冥minh 實thật 際tế
-# 二nhị 彰chương 離ly 妄vọng 德đức 合hợp 實thật 際tế
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 眾chúng 生sanh
-# 三tam 結kết 行hành 成thành 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 三tam 結kết )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 五Ngũ )#
-# 初sơ 成thành 無vô 盡tận 善thiện 根căn 德đức
-# 二nhị 成thành 二nhị 空không 智trí 慧tuệ 德đức
-# 三tam 成thành 境cảnh 界giới 清thanh 淨tịnh 德đức
-# 四tứ 成thành 福phước 智trí 無vô 盡tận 德đức
-# 五ngũ 成thành 福phước 智trí 超siêu 勝thắng 德đức
-# 三tam 依y 釋thích 結kết 名danh
-# 二nhị 位vị 果quả (# 四tứ )#
-# 初sơ 標tiêu
-# 二nhị 徵trưng
-# 三tam 釋thích
-# 四tứ 結kết
-# 二nhị 偈kệ 頌tụng (# 二nhị )#
-# 初sơ 頌tụng 所sở 迴hồi 向hướng 善thiện 根căn
-# 二nhị 雙song 入nhập 頌tụng 前tiền 所sở 迴hồi 善thiện 根căn 及cập 結kết 行hành 成thành 益ích (# 二nhị )#
-# 初sơ 隨tùy 相tương/tướng (# 三tam )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 菩Bồ 提Đề (# 三tam )#
-# 初sơ 眾chúng 寶bảo 莊trang 嚴nghiêm
-# 二nhị 人nhân 寶bảo 莊trang 嚴nghiêm
-# 三tam 揔# 攝nhiếp 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 眾chúng 生sanh
-# 三tam 結kết 行hành 成thành 益ích
-# 二nhị 離ly 相tương/tướng (# 三tam )#
-# 初sơ 菩Bồ 提Đề 離ly 相tương/tướng
-# 二nhị 眾chúng 生sanh 離ly 相tương/tướng
-# 二nhị 結kết 成thành 離ly 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 境cảnh 界giới 清thanh 淨tịnh 德đức
-# 二nhị 二nhị 空không 智trí 慧tuệ 德đức
-# 六lục 隨tùy 順thuận 堅kiên 固cố 一nhất 切thiết 善thiện 根căn 。 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 位vị 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 名danh 徵trưng 起khởi (# 六lục )#
-# 初sơ 釋thích 其kỳ 揔# 名danh (# 謂vị 所sở )#
-# 二nhị 別biệt 會hội 前tiền 文văn (# 本bổn 分phần/phân )#
-# 三Tam 會Hội 引Dẫn 他Tha 經Kinh (# 又Hựu 本Bổn )#
-# 四tứ 別biệt 顯hiển 得đắc 名danh (# 此thử 約ước )#
-# 五ngũ 結kết 會hội 六lục 釋thích (# 亦diệc 可khả )#
-# 六lục 出xuất 其kỳ 體thể 性tánh (# 即tức 以dĩ )#
-# 二nhị 依y 徵trưng 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 行hành 所sở 依y 身thân (# 二nhị )#
-# 初sơ 得đắc 位vị
-# 二nhị 具cụ 得đắc (# 二nhị )#
-# 初sơ 統thống 領lãnh 自tự 在tại 德đức
-# 二nhị 正chánh 報báo 殊thù 倫luân 德đức
-# 二nhị 依y 身thân 起khởi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 分phần/phân 科khoa (# 二nhị 依y )#
-# 二nhị 隨tùy 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 隨tùy 相tương/tướng 迴hồi 向hướng (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 相tương/tướng 標tiêu 列liệt 善thiện 根căn 迴hồi 向hướng (# 三tam )#
-# 初sơ 列liệt 所sở 施thí 物vật (# 四tứ )#
-# 初sơ 舉cử 其kỳ 都đô 數số (# 初sơ 句cú )#
-# 二nhị 內nội 外ngoại 料liệu 揀giản (# 於ư 中trung )#
-# 三tam 四Tứ 等Đẳng 料liệu 揀giản (# 又hựu 前tiền )#
-# 四tứ 三tam 施thí 料liệu 揀giản (# 又hựu 代đại )#
-# 二nhị 辨biện 所sở 施thí 田điền
-# 三tam 顯hiển 能năng 施thí 心tâm (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 明minh
-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 三tam )#
-# 初sơ 彰chương 所sở 攝nhiếp 入nhập (# 所sở 無vô )#
-# 二nhị 揔# 釋thích 善thiện 行hành (# 言ngôn 善thiện )#
-# 三tam 隨tùy 順thuận 善thiện 根căn (# 謂vị 舍xá )#
-# 二nhị 依y 標tiêu 廣quảng 顯hiển 善thiện 根căn 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 相tương/tướng 料liệu 揀giản (# 四tứ )#
-# 初sơ 揔# 相tương/tướng 辨biện 異dị (# 二nhị 依y )#
-# 二nhị 開khai 合hợp 所sở 以dĩ (# 然nhiên 其kỳ )#
-# 三tam 辨biện 出xuất 法Pháp 門môn (# 昔tích 光quang )#
-# 四tứ 揔# 結kết 無vô 量lượng (# 三tam )#
-# 初sơ 引dẫn 文văn 成thành 多đa (# 此thử 上thượng )#
-# 二nhị 出xuất 其kỳ 本bổn 意ý (# 實thật 則tắc )#
-# 三tam 結kết 示thị 文văn 旨chỉ (# 故cố 知tri )#
-# 二nhị 隨tùy 文văn 別biệt 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu 施thi 行hành
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 六lục 十thập 門môn ○#
-# 三tam 揔# 結kết 前tiền 文văn 善thiện 根căn 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 結kết 施thí 善thiện 根căn (# 三tam )#
-# 初sơ 結kết 所sở 施thí 物vật
-# 二nhị 結kết 施thí 所sở 為vi
-# 三tam 結kết 能năng 施thí 心tâm (# 四tứ )#
-# 初sơ 對đối 多đa 田điền 生sanh 喜hỷ 離ly 過quá
-# 二nhị 明minh 田điền 多đa 其kỳ 喜hỷ 彌di 廣quảng
-# 三tam 校giảo 量lượng 顯hiển 廣quảng
-# 四tứ 結kết 喜hỷ 深thâm 廣quảng
-# 二nhị 結kết 前tiền 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 離ly 相tương/tướng 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 大đại 文văn )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 正chánh 明minh 離ly 相tương/tướng (# 三tam )#
-# 初sơ 略lược 標tiêu
-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#
-# 初sơ 內nội 絕tuyệt 想tưởng 念niệm 故cố 無vô 縛phược 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 絕tuyệt 想tưởng (# 二nhị )#
-# 初sơ 絕tuyệt 我ngã 想tưởng
-# 二nhị 絕tuyệt 法pháp 想tưởng
-# 二nhị 彰chương 行hành 成thành
-# 二nhị 觸xúc 境cảnh 離ly 染nhiễm 故cố 無vô 縛phược 解giải (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 觸xúc )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 三Tam )#
-# 初sơ 明minh 無vô 著trước (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 界giới 處xứ 空không
-# 二nhị 顯hiển 不bất 著trước 蘊uẩn
-# 二nhị 辨biện 不bất 縛phược
三Tam 明Minh 不bất 解giải
-# 三tam 徵trưng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 徵trưng
-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 顯hiển 法pháp 體thể (# 二nhị )#
-# 初sơ 法pháp 體thể 無vô 生sanh (# 顯hiển 法pháp )#
-# 二nhị 問vấn 荅# 顯hiển 理lý (# 次thứ 應ưng )#
-# 二nhị 別biệt 彰chương 所sở 離ly
-# 二nhị 不bất 礙ngại 隨tùy 相tương/tướng (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 辨biện 來lai 意ý (# 二nhị 不bất )#
-# 二nhị 明minh 不bất 壞hoại 相tương/tướng (# 言ngôn 隨tùy )#
-# 三tam 融dung 成thành 無vô 礙ngại (# 然nhiên 俗tục )#
-# 三tam 釋thích 迴hồi 向hướng 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu
-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 三tam )#
-# 初sơ 假giả 以dĩ 徵trưng 起khởi 釋thích 迴hồi 向hướng 義nghĩa
-# 二nhị 正chánh 釋thích 隨tùy 順thuận 義nghĩa
-# 三tam 釋thích 堅kiên 固cố 一nhất 切thiết 善thiện 根căn 義nghĩa
-# 三tam 依y 釋thích 結kết 名danh
-# 二nhị 位vị 果quả
-# 二nhị 偈kệ 頌tụng (# 二nhị )#
-# 初sơ 說thuyết 因nhân 緣duyên
-# 二nhị 正chánh 顯hiển 頌tụng (# 三tam )#
-# 初sơ 頌tụng 行hành 所sở 依y 身thân
-# 二nhị 頌tụng 依y 身thân 起khởi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 隨tùy 相tương/tướng 迴hồi 向hướng (# 三tam )#
-# 初sơ 頌tụng 揔# 標tiêu
-# 二nhị 頌tụng 別biệt 顯hiển
-# 三tam 頌tụng 揔# 結kết
-# 二nhị 離ly 相tương/tướng 迴hồi 向hướng (# 四tứ )#
-# 初sơ 內nội 絕tuyệt 想tưởng 念niệm
-# 二nhị 觸xúc 境cảnh 離ly 染nhiễm
-# 三tam 頌tụng 前tiền 徵trưng 釋thích
-# 四tứ 不bất 礙ngại 隨tùy 相tương/tướng
-# 三tam 頌tụng 釋thích 名danh 中trung 義nghĩa
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 六lục 十thập 門môn (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 一nhất )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 六Lục 十Thập )#
-# 初sơ 施thí 食thực (# 三tam )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 二nhị 施thí 飲ẩm (# 三tam )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 前tiền 起khởi 後hậu
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 願nguyện 相tương/tướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 三tam 施thí 味vị (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 施thí 車xa 乘thừa (# 三tam )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 五ngũ 施thí 衣y (# 三tam )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 六lục 施thí 華hoa (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 七thất 施thí 鬘man (# 三tam )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 八bát 施thí 香hương (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 九cửu 施thí 塗đồ 香hương (# 三tam )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 十thập 施thí 牀sàng 座tòa (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 十thập 一nhất 施thí 房phòng 舍xá (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 十thập 二nhị 施thí 住trú 處xứ (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 十thập 三tam 施thí 燈đăng 明minh (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 迴hồi 向hướng 願nguyện
-# 二nhị 辨biện 迴hồi 向hướng 意ý
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 十thập 四tứ 施thí 湯thang 藥dược (# 三tam )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 十thập 五ngũ 施thí 器khí (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 所sở 施thí 物vật
-# 二nhị 列liệt 施thí 田điền
-# 三tam 成thành 度độ 門môn
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 十thập 六lục 施thí 車xa (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 列liệt 財tài 田điền (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu 所sở 施thí
-# 二nhị 別biệt 舉cử 福phước 田điền
-# 三tam 別biệt 列liệt 所sở 施thí
-# 二nhị 隨tùy 田điền 別biệt 顯hiển (# 五ngũ )#
-# 初sơ 施thí 佛Phật (# 四tứ )#
-# 初sơ 揔# 明minh 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 之chi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 約ước 佛Phật 田điền 立lập 願nguyện
-# 二nhị 約ước 車xa 用dụng 立lập 願nguyện
-# 三tam 雙song 結kết 二nhị 行hành
-# 四tứ 迴hồi 向hướng 所sở 為vi
-# 二nhị 施thí 菩Bồ 薩Tát (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 施thí 田điền 發phát 相tương 似tự 願nguyện
-# 二nhị 所sở 施thí 車xa 發phát 相tương 似tự 願nguyện
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 三tam 施thí 僧Tăng (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 施thí 田điền 發phát 相tương 似tự 願nguyện
-# 二nhị 所sở 施thí 車xa 發phát 相tương 似tự 願nguyện
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 施thí 二Nhị 乘Thừa (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 翻phiên 緣Duyên 覺Giác
-# 二nhị 翻phiên 聲Thanh 聞Văn
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 施thí 諸chư 田điền (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 三tam )#
-# 初sơ 引dẫn 論luận (# 先tiên 標tiêu )#
-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 然nhiên 前tiền )#
-# 三tam 得đắc 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 得đắc 輪luân 名danh (# 此thử 四tứ )#
-# 二nhị 釋thích 乘thừa 名danh (# 二nhị )#
-# 初sơ 依y 瑜du 伽già 辨biện (# 已dĩ 知tri )#
-# 二Nhị 依Y 當Đương 經Kinh 釋Thích (# 若Nhược 依Y )#
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 十thập 七thất 施thí 象tượng 馬mã (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 十thập 八bát 施thí 座tòa (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 十thập 九cửu 施thí 蓋cái (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 二nhị 十thập 施thí 幢tràng 幡phan (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 二nhị 十thập 一nhất 開khai 藏tạng 施thí 寶bảo (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 二nhị 十thập 二nhị 莊trang 嚴nghiêm 。 具cụ (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 二nhị 十thập 三tam 施thí 寶bảo 冠quan 髻kế 珠châu (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 二nhị 十thập 四tứ 施thí 妻thê 子tử (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 十thập )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 四Tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 二nhị 十thập 五ngũ 捨xả 身thân 代đại 死tử (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 二nhị 十thập 六lục 施thí 連liên 膚phu 頂đảnh 髻kế (# 六lục )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu 施thi 行hành
-# 二nhị 指chỉ 人nhân 同đồng 修tu
-# 三tam 正chánh 明minh 施thi 行hành (# 六lục )#
-# 初sơ 安an 住trụ 最tối 勝thắng
-# 二nhị 清thanh 淨tịnh 最tối 勝thắng
-# 三tam 事sự 業nghiệp 最tối 勝thắng
-# 四tứ 意ý 樂nhạo/nhạc/lạc 最tối 勝thắng
-# 五ngũ 巧xảo 便tiện 最tối 勝thắng
-# 六lục 依y 止chỉ 最tối 勝thắng
-# 四tứ 明minh 迴hồi 向hướng 行hành
-# 五ngũ 雙song 結kết 二nhị 行hành
-# 六lục 所sở 為vi 之chi 意ý
-# 二nhị 十thập 七thất 施thí 眼nhãn (# 二nhị )#
-# 初sơ 引dẫn 論luận (# 二nhị 十thập )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 四Tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 四tứ )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 例lệ
-# 二nhị 發phát 起khởi 勝thắng 心tâm
-# 三tam 行hành 心tâm 所sở 為vi
-# 四tứ 彰chương 施thí 儀nghi 式thức
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 二nhị 十thập 八bát 施thí 耳nhĩ 鼻tị (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 十thập )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 三Tam )#
-# 初sơ 施thí 耳nhĩ (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 例lệ
-# 二nhị 安an 住trụ 勝thắng 心tâm
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 二nhị 施thí 鼻tị (# 四tứ )#
-# 初sơ 牒điệp 起khởi
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 願nguyện 得đắc 十thập 鼻tị
-# 願nguyện 得đắc 十thập 靣#
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 三tam 揔# 結kết
-# 二nhị 十thập 九cửu 施thí 牙nha 齒xỉ (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 例lệ
-# 二nhị 起khởi 十thập 勝thắng 心tâm
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 三tam 十thập 施thí 舌thiệt (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 例lệ
-# 二nhị 起khởi 十thập 勝thắng 心tâm
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 三tam 十thập 一nhất 施thí 頭đầu (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 顯hiển 施thí 所sở 為vi
-# 三tam 正chánh 顯hiển 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 三tam 十thập 二nhị 施thí 手thủ 足túc (# 三tam )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 標tiêu 因nhân 祈kỳ 果quả
-# 三tam 正chánh 顯hiển 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 廣quảng 辨biện 一nhất 手thủ 之chi 用dụng
-# 二nhị 略lược 舉cử 諸chư 手thủ 之chi 用dụng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 三tam 十thập 三tam 施thí 血huyết (# 三tam )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 例lệ
-# 二nhị 起khởi 十thập 二nhị 勝thắng 心tâm
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 三tam 十thập 四tứ 施thí 身thân 隨tùy 內nội (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 正chánh 明minh 行hành 相tương/tướng
-# 三tam 彰chương 施thí 現hiện 益ích
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 四tứ )#
-# 初sơ 緫# 釋thích 名danh (# 士sĩ 奏tấu )#
-# 二nhị 顯hiển 別biệt 類loại (# 三tam )#
-# 初sơ 列liệt 名danh (# 然nhiên 此thử )#
-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 楞lăng 伽già )#
-# 三tam 定định 位vị (# 若nhược 依y )#
-# 三tam 彰chương 異dị 名danh (# 若nhược 成thành )#
-# 四tứ 結kết 文văn 旨chỉ (# 上thượng 皆giai )#
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 三tam 十thập 五ngũ 施thí 心tâm (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 例lệ
-# 二nhị 發phát 十thập 勝thắng 心tâm
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 辨biện 施thí 意ý
-# 二nhị 顯hiển 所sở 願nguyện
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 三tam 十thập 六lục 施thí 腸tràng 腎thận (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 三tam 十thập )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 四Tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 證chứng
-# 二nhị 起khởi 觀quán 行hành 心tâm
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 三tam 十thập 七thất 施thí 支chi 節tiết (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 三tam 十thập )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 四Tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 三tam 十thập 八bát 施thí 身thân 皮bì (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 三tam 十thập 九cửu 施thí 手thủ 足túc 指chỉ (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 十thập 施thí 連liên 肉nhục 爪trảo 甲giáp (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 十thập 一nhất 求cầu 法Pháp 入nhập 火hỏa (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 十thập 二nhị 求cầu 法Pháp 受thọ 眾chúng 苦khổ 故cố (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 十thập 三tam 求cầu 法Pháp 捨xả 海hải 內nội 所sở 有hữu (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 十thập 四tứ 為vi 王vương 斷đoạn 殺sát (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 十thập 五ngũ 救cứu 刑hình 殘tàn (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 覩đổ 境cảnh 興hưng 悲bi
-# 二nhị 以dĩ 法pháp 諫gián 諭dụ
-# 三tam 財tài 法pháp 雙song 救cứu
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 十thập 六lục 歎thán 佛Phật 出xuất 世thế (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 見kiến 佛Phật 興hưng 世thế
-# 二nhị 法Pháp 施thí 益ích 生sanh (# 四tứ )#
-# 初sơ 聞văn 名danh 離ly 惑hoặc 益ích
-# 二nhị 見kiến 身thân 起khởi 行hành 益ích
-# 三tam 讚tán 稀# 增tăng 敬kính 益ích
-# 四tứ 展triển 轉chuyển 增tăng 長trưởng 益ích
-# 三tam 結kết 所sở 成thành 益ích
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 十thập 七thất 施thí 大đại 地địa (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 隨tùy 難nạn/nan 略lược 釋thích (# 略lược 列liệt )#
-# 二nhị 料liệu 揀giản 諸chư 田điền (# 四tứ )#
-# 初sơ 揔# 立lập 四tứ 田điền (# 於ư 中trung )#
-# 二nhị 辨biện 其kỳ 兼kiêm 通thông (# 若nhược 敬kính )#
-# 三tam 揔# 收thu 為vi 二nhị (# 揔# [(冰-水+〡)*ㄆ]# )#
-# 四tứ 彰chương 其kỳ 優ưu 劣liệt (# 二nhị )#
-# 初sơ 唯duy 就tựu 敬kính 田điền (# 三tam )#
-# 初sơ 約ước 智trí (# 然nhiên 此thử )#
-# 二nhị 就tựu 境cảnh (# 若nhược 直trực )#
-# 三tam 就tựu 悲bi (# 若nhược 就tựu )#
-# 二nhị 敬kính 恩ân 對đối 辨biện (# 三tam )#
-# 初sơ 約ước 敬kính 恩ân (# 若nhược 等đẳng )#
-# 二nhị 約ước 道đạo 俗tục (# 若nhược 同đồng )#
-# 三tam 約ước 普phổ 別biệt (# 等đẳng 是thị )#
-# 三Tam 揔# 結Kết 經Kinh 意Ý (# 然Nhiên 今Kim )#
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 十thập 八bát 施thí 僮đồng 僕bộc (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 四tứ 十thập 九cửu 捨xả 自tự 身thân 為vi 給cấp 侍thị (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 進tiến 善thiện
-# 二nhị 住trụ 持trì
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 十thập 聞văn 法Pháp 喜hỷ 恱# 捨xả 身thân 供cung 佛Phật (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu 行hành 體thể
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 自tự 利lợi 行hành
-# 二nhị 利lợi 他tha 行hành
-# 三tam 結kết 行hành 成thành 益ích
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 十thập 一nhất 以dĩ 身thân 普phổ 施thí 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 標tiêu
-# 二nhị 別biệt 顯hiển
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 十thập 二nhị 施thí 身thân 給cấp 侍thị 諸chư 佛Phật (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 十thập 三tam 施thí 國quốc 所sở 有hữu 乃nãi 至chí 王vương 位vị (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 事sự 捨xả
-# 二nhị 心tâm 捨xả
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 十thập 四tứ 施thí 王vương 都đô 城thành (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 十thập 五ngũ 施thí 內nội 宮cung 眷quyến 屬thuộc (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 女nữ 麗lệ 具cụ 德đức
-# 二nhị 施thí 心tâm 清thanh 淨tịnh
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初Sơ 示Thị 義Nghĩa (# 二Nhị 經Kinh )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 之chi 意ý (# 二nhị )#
-# 初sơ 顯hiển 迴hồi 向hướng 意ý
-# 二nhị 重trọng/trùng 牒điệp 前tiền 意ý
-# 二nhị 正chánh 明minh 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 十thập 六lục 施thí 妻thê 子tử 一nhất 事sự 合hợp 願nguyện (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 章chương 引dẫn 例lệ
-# 二nhị 明minh 能năng 施thí 心tâm (# 二nhị )#
-# 初sơ 自tự 分phần/phân 所sở 依y
-# 二nhị 勝thắng 進tiến 所sở 為vi
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 十thập 七thất 施thí 宅trạch 舍xá (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 十thập 八bát 施thí 園viên 林lâm 等đẳng (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 標tiêu 起khởi 念niệm 心tâm
-# 二nhị 離ly 過quá 成thành 德đức
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 五ngũ 十thập 九cửu 設thiết 大đại 施thí 會hội (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thi 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng
-# 三tam 雙song 結kết
-# 四tứ 所sở 為vi
-# 六lục 十thập 施thí 資tư 具cụ (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 文văn (# 六lục 十thập )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 施thi 行hành (# 四tứ )#
-# 初sơ 施thí 時thời 離ly 過quá
-# 二nhị 辨biện 施thí 所sở 依y
-# 三tam 正chánh 明minh 施thi 行hành
-# 四tứ 顯hiển 所sở 成thành 德đức
-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 前tiền 起khởi 後hậu
-# 二nhị 正chánh 顯hiển 迴hồi 向hướng
-# ○# 七thất 等đẳng 隨tùy 順thuận 一nhất 切thiết 。 眾chúng 生sanh 善thiện 根căn 。 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 位vị 行hành (# 三tam )#
-# 初sơ 牒điệp 明minh 徵trưng 起khởi (# 四tứ )#
-# 初sơ 釋thích 名danh (# 謂vị 以dĩ )#
-# 二nhị 得đắc 名danh (# 此thử 從tùng )#
-# 三tam 引dẫn 證chứng (# 三tam )#
-# 初sơ 引dẫn 本bổn 業nghiệp (# 故cố 本bổn )#
-# 二nhị 會hội 今kim 文văn (# 名danh 無vô )#
-# 三Tam 釋Thích 彼Bỉ 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 敘tự 異dị 說thuyết (# 有hữu 云vân )#
-# 二nhị 申thân 正chánh 義nghĩa (# 應ưng 云vân )#
-# 四tứ 出xuất 體thể 性tánh (# 即tức 以dĩ )#
-# 二nhị 依y 徵trưng 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 依y )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 正chánh 修tu 善thiện 根căn (# 三tam )#
-# 初sơ 善thiện 根căn 分phân 齊tề
-# 二nhị 善thiện 所sở 依y 緣duyên
-# 三tam 善thiện 根căn 體thể 性tánh
-# 二nhị 因nhân 修tu 成thành 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 明minh 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 迴hồi 善thiện 根căn (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 已dĩ 修tu
-# 二nhị 修tu 成thành 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 自tự 利lợi 德đức
-# 二nhị 利lợi 他tha 德đức
-# 二nhị 攝nhiếp 將tương 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 修tu 善thiện 本bổn 因nhân
-# 二nhị 正chánh 將tương 迴hồi 向hướng (# 三tam )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng 眾chúng 生sanh 。 菩Bồ 提Đề (# 二nhị )#
-# 初sơ 迴hồi 己kỷ 修tu 善thiện 願nguyện 成thành 資tư 具cụ 以dĩ 施thí 眾chúng 生sanh (# 二nhị )#
-# 初sơ 揔# 顯hiển 要yếu 期kỳ
-# 二nhị 別biệt 彰chương 施thi 行hành (# 二nhị )#
-# 初sơ 願nguyện 成thành 外ngoại 施thí (# 四tứ )#
-# 初sơ 顯hiển 施thí 廣quảng 大đại
-# 二nhị 辨biện 施thí 無vô 限hạn
三Tam 明Minh 施thí 殊thù 勝thắng
-# 四tứ 結kết 成thành 二nhị 行hành
-# 二nhị 願nguyện 成thành 內nội 施thí (# 四tứ )#
-# 初sơ 對đối 一nhất 田điền 顯hiển 施thí 廣quảng 大đại
-# 二nhị 以dĩ 一nhất 例lệ 餘dư 彰chương 施thí 無vô 限hạn
-# 三tam 結kết 成thành 所sở 作tác 該cai 六lục 無vô 限hạn
-# 四tứ 顯hiển 施thí 殊thù 勝thắng 離ly 過quá 成thành 德đức
-# 二nhị 迴hồi 上thượng 施thi 行hành 願nguyện 令linh 眾chúng 生sanh 。 具cụ 足túc 財tài 法pháp (# 三tam )#
-# 初sơ 慈từ 悲bi 迴hồi 向hướng (# 三tam )#
-# 初sơ 正chánh 明minh 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 所sở 為vi (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 前tiền 徵trưng 後hậu
-# 二nhị 隨tùy 義nghĩa 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 隨tùy )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 二Nhị )#
-# 初sơ 令linh 成thành 行hành 布bố (# 六lục )#
-# 初sơ 賢hiền 首thủ 位vị 中trung 行hành
二nhị 種chủng 性tánh 位vị 中trung 行hành
-# 三tam 解giải 行hành 位vị 中trung 行hành
-# 四tứ 十Thập 地Địa 位vị 中trung 行hành
-# 五ngũ 等đẳng 覺giác 位vị 中trung 行hành
-# 六lục 佛Phật 果Quả 位vị 中trung 行hành
-# 二nhị 令linh 成thành 圓viên 融dung (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 二nhị 明minh )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 四Tứ )#
-# 初sơ 種chủng 性tánh 位vị
-# 二nhị 解giải 行hành 位vị
-# 三tam 十Thập 地Địa 位vị
-# 四tứ 佛Phật 果Quả 位vị
-# 三tam 結kết 成thành 其kỳ 益ích (# 二nhị )#
-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu
-# 二nhị 別biệt 顯hiển 益ích 相tương/tướng
-# 二nhị 勸khuyến 物vật 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 悲bi 智trí 雙song 行hành
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 之chi 意ý
-# 三tam 究cứu 竟cánh 迴hồi 向hướng
-# 二nhị 迴hồi 向hướng 實thật 際tế
-# 三tam 揔# 結kết 三tam 種chủng
-# 二nhị 辨biện 成thành 益ích (# 二nhị )#
-# 初sơ 示thị 義nghĩa (# 大đại 文văn )#
-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh (# 四Tứ )#
-# 初sơ 成thành 因nhân 位vị 廣quảng 大đại 德đức
-# 二nhị 成thành 果quả 位vị 清thanh 淨tịnh 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 牒điệp 現hiện 況huống 當đương
-# 二nhị 懸huyền 解giải 當đương 相tương
-# 三tam 會hội 違vi 自tự 在tại 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu
-# 二nhị 正chánh 顯hiển 會hội 違vi (# 四tứ )#
-# 初sơ 法pháp 法pháp 無vô 違vi (# 三tam )#
-# 初sơ 事sự 事sự 無vô 違vi
-# 二nhị 事sự 理lý 無vô 違vi
-# 三tam 理lý 理lý 無vô 違vi
-# 二nhị 世thế 世thế 無vô 違vi
-# 三tam 世thế 法pháp 無vô 違vi
-# 四tứ 因nhân 果quả 無vô 違vi
-# 四tứ 相tương/tướng 盡tận 平bình 等đẳng 德đức (# 二nhị )#
-# 初sơ 平bình 等đẳng 離ly 相tương/tướng 益ích
-# 二nhị 不bất 壞hoại 諸chư 相tướng 益ích
-# 三tam 依y 釋thích 結kết 名danh
-# 二nhị 位vị 果quả
-# 二nhị 偈kệ 頌tụng (# 三tam )#
-# 初sơ 迴hồi 向hướng (# 二nhị )#
-# 初sơ 所sở 迴hồi 善thiện 根căn
-# 二nhị 頌tụng 攝nhiếp 將tương 迴hồi 向hướng (# 三tam )#
-# 初sơ 迴hồi 己kỷ 修tu 善thiện 願nguyện 成thành 資tư 具cụ 。 以dĩ 施thí 眾chúng 生sanh
-# 二nhị 復phục 迴hồi 此thử 施thí 願nguyện 令linh 眾chúng 生sanh 。 具cụ 足túc 財tài 法pháp
-# 三tam 迴hồi 向hướng 實thật 際tế
-# 二nhị 成thành 益ích (# 三tam )#
-# 初sơ 因nhân 德đức 廣quảng 大đại
-# 二nhị 果quả 德đức 清thanh 淨tịnh
-# 三tam 相tương/tướng 盡tận 平bình 等đẳng
-# 三tam 結kết 歎thán