釋Thích 教Giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘Bí 密Mật 藏Tạng 陀Đà 羅La 尼Ni 集Tập
Quyển 13
行Hành 琳 集Tập
釋thích 教giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘bí 密mật 藏tạng 陁# 羅la 尼ni 集tập 卷quyển 第đệ 十thập 三tam 。 乂xoa 。
(# 上thượng 都đô 大đại 安an 國quốc 寺tự 傳truyền 密mật 教giáo 超siêu 悟ngộ 大đại 師sư 賜tứ 紫tử 三tam 藏tạng 沙Sa 門Môn 。 行hành 琳# 。 集tập )# 。
-# 青thanh 頸cảnh 觀quán 自tự 在tại 根căn 本bổn 陁# 羅la 尼ni
-# 青thanh 頸cảnh 心tâm 陁# 羅la 尼ni
-# 青thanh 頸cảnh 小tiểu 心tâm 陁# 羅la 尼ni
-# 青thanh 頸cảnh 大đại 悲bi 大đại 心tâm 陁# 羅la 尼ni
-# 觀quán 自tự 在tại 大đại 悲bi 陁# 羅la 尼ni
青thanh 頸cảnh 大đại 悲bi 觀Quán 自Tự 在Tại 。 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 陁# 羅la 尼ni
曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 莫mạc 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 四tứ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 迦ca (# 引dẫn )# 嚕rô 抳nê 迦ca (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 滿mãn 馱đà 曩nẵng cche# 砌# 娜na 曩nẵng 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# rva# 嚩phạ 婆bà (# 引dẫn )# 嚩phạ sa# [參-(彰-章)+三]# ma# 母mẫu dro# 訥nột 嚕rô (# 二nhị 合hợp )ccho# 酢tạc 灑sái ṇ# a# 拏noa 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ vya# 弭nhị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 地địa 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 捨xả 麼ma 曩nẵng 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 八bát )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 吠phệ tyu# 底để 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả 曩nẵng 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 九cửu )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )# 曵# ṣ# u# 數số tra# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# ṇ# ā# 拏noa (# 引dẫn )# 野dã 怛đát 冩# (# 十thập )# 。 曩nẵng ma# 莫mạc 塞tắc 訖ngật 哩rị (# 三tam 合hợp )tvā# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 一nhất )# 。 伊y (# 上thượng )# mâm (# 引dẫn )# 阿a (# 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra ta# 荅# va# 嚩phạ (# 十thập 二nhị )# 。 nễ (# 引dẫn )# 攞la 建kiến ṇ# ṭ# ha# ṃ# 綻trán (# 敕sắc 諫gián 反phản )(# 十thập 三tam )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 麼ma 紇hột 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 乃nãi 琰diêm (# 十thập 四tứ )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 韈vạt rtta# 㗚lật 多đa (# 二nhị 合hợp )# 以dĩ 史sử 夜dạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 弭nhị (# 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# rvā# 嚩phạ 遏át rtha# 喇lặt 他tha (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà na# ṃ# 南nam (# 上thượng )(# 十thập 六lục )# 。 śu# 輸du bha# ṃ# [口*伴]# (# 蒲bồ 憾hám 反phản )# 阿a (# 上thượng )# 薺# 琰diêm (# 十thập 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ bhū# 部bộ (# 引dẫn )# 多đa (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 十thập 八bát )# 。 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ ma# 沫mạt 㗚lật 誐nga (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ śo# 戍thú (# 引dẫn )dha# 馱đà 劒kiếm (# 十thập 九cửu )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 二nhị 十thập )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 引dẫn )lo# 路lộ 計kế 阿a (# 上thượng )# 路lộ 迦ca (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 麼ma 底để 路lộ (# 引dẫn )# 迦ca 底để (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 訖ngật 囒lan (# 二nhị 合hợp )nte# 帝đế (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 呬hê (# 引dẫn )# 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 六lục )# 。 係hệ 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 七thất )# 。 係hệ 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 係hệ p# ṛ# 畢tất [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 野dã 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 係hệ 迦ca (# 引dẫn )# 嚕rô 抳nê 迦ca (# 三tam 十thập )# 。 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 紇hột 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 乃nãi 琰diêm (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 呬hê (# 引dẫn )# 呬hê (# 引dẫn )# 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 三tam 十thập 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 摩ma 係hệ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 跛bả 囉ra ma# 麼ma 每mỗi 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 唧tức 多đa (# 三tam 十thập 六lục )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 迦ca (# 引dẫn )# 嚕rô 抳nê 迦ca (# 三tam 十thập 七thất )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 。 羯yết mâm (# 三tam 十thập 八bát )# 。 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà 野dã 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà 野dã 尾vĩ dya# ṃ# 你nễ 琰diêm (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 九cửu )# 。 de# 祢# (# 去khứ )# 係hệ 祢# (# 去khứ )# 係hệ 銘minh 嚩phạ ra# ṃ# # (# 四tứ 十thập )# 。 kā# 迦ca (# 引dẫn )ma# 懵mộng ṅ# ga# 誐nga ma# 麼ma 尾vĩ ha# 恆hằng (# 去khứ )# ṅ# ga# 誐nga 麼ma (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 尾vĩ 誐nga 麼ma (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 悉tất 馱đà yo# 喻dụ 藝nghệ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 dhu# 度độ 嚕rô 度độ 嚕rô 尾vĩ 演diễn 底để (# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 尾vĩ 演diễn 底để (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 馱đà 囉ra 馱đà 囉ra (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 馱đà re# [啊-可+(嶙-山)]# (# 上thượng )# 涅niết [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 左tả 攞la 尾vĩ ma# 麼ma 攞la (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 麼ma 攞la mū# 母mẫu (# 引dẫn )rtte# 㗚lật 帝đế (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 五ngũ 十thập )# 。 尒# 曩nẵng k# ṛ# 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# ṣ# ṇ# a# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 惹nhạ ṭ# a# 吒tra mu# 穆mục ku# 矩củ 吒tra (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 la# ṃ# 攬lãm ba# 麼ma 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 攬lãm ba# 麼ma (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 悉tất 馱đà 尾vĩ dya# 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 馱đà 囉ra (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 ba# 麼ma 攞la 麼ma 攞la (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ba# 麼ma 攞la (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 ma# 莽mãng 攞la 莽mãng 攞la (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 莽mãng 攞la (# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 左tả 攞la 左tả 攞la 。 (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 左tả 攞la (# 六lục 十thập )# 。 k# ṛ# 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 韈vạt r# ṇ# ṇ# a# 㗚lật 拏noa (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 一nhất )# 。 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 博bác 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )ni# 捏niết (# 寧ninh 吉cát 反phản )# 伽già (# 去khứ 。 引dẫn )# 多đa 曩nẵng (# 六lục 十thập 二nhị )# 。 係hệ 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 曷hạt 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 三tam )# 。 左tả 囉ra 左tả 囉ra nễ 捨xả 左tả [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# 跛bả 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa 拽duệ j# ṇ# o# 吉cát # (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 味vị 多đa (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 翳ế 係hệ 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 呬hê (# 六lục 十thập 六lục )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 嚩phạ 囉ra (# 引dẫn )# 賀hạ mu# 穆mục 佉khư (# 六lục 十thập 七thất )# 。 底để 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 補bổ 囉ra da# 諾nặc 賀hạ nễ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 六lục 十thập 八bát )# 。 曩nẵng 囉ra (# 引dẫn )# 演diễn ṇ# a# 拏noa 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả ma# 麼ma 攞la 吠phệ 誐nga 馱đà 哩rị (# 六lục 十thập 九cửu )# 。 係hệ nễ (# 引dẫn )# 攞la 建kiến ṇ# ṭ# ha# ṃ# 姹# (# 七thất 十thập )# 。 係hệ 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )# 攞la (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 一nhất )# 。 賀hạ 攞la 尾vĩ 灑sái ni# 捏niết (# 寧ninh 吉cát 反phản )rjje# 薺# 多đa lo# 路lộ 羯yết 冩# (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 囉ra (# 引dẫn )# 誐nga 尾vĩ 灑sái 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả 曩nẵng (# 七thất 十thập 三tam )# 。 你nễ 吠phệ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 灑sái 尾vĩ 灑sái 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả 曩nẵng (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 mo# 謨mô 賀hạ 尾vĩ 灑sái 尾vĩ 曩nẵng 捨xả 曩nẵng (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 hu# 護hộ 虜lỗ 護hộ 虜lỗ (# 七thất 十thập 六lục )# 。 ma# 麼ma 攞la 護hộ 虜lỗ 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 七thất 十thập 七thất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 婆bà (# 去khứ )(# 七thất 十thập 八bát )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra 。 (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 悉tất 哩rị 悉tất 哩rị (# 八bát 十thập )# 。 su# 蘇tô 嚕rô 蘇tô 嚕rô (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 bu# 沒một ddhya# điệt 沒một điệt (# 八bát 十thập 二nhị )# 。 冒mạo (# 引dẫn )# 馱đà 野dã 冒mạo (# 引dẫn )# 馱đà 野dã (# 八bát 十thập 三tam )# 。 冒mạo (# 引dẫn )# 馱đà 野dã 弭nhị 帝đế (# 八bát 十thập 四tứ )# 。 nễ (# 引dẫn )# 攞la 建kiến 姹# (# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 翳ế 係hệ 曵# (# 二nhị 合hợp )# 呬hê (# 八bát 十thập 六lục )# 。 嚩phạ 麼ma 悉tất 體thể (# 町# 以dĩ 反phản 。 二nhị 合hợp )# 多đa (# 八bát 十thập 七thất )# 。 僧Tăng (# 星tinh 孕dựng 反phản )# ṅ# ha# 賀hạ ma# 穆mục 佉khư (# 八bát 十thập 八bát )# 。 賀hạ 娑sa 賀hạ 娑sa (# 八bát 十thập 九cửu )# 。 mu# 捫môn ñca# 左tả 捫môn 左tả (# 九cửu 十thập )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# ṭ# ṭ# a# 吒tra 賀hạ sa# ṃ# 散tán (# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 翳ế 係hệ 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 呬hê bho# 暴bạo (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 悉tất 馱đà yo# 喻dụ 藝nghệ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 九cửu 十thập 三tam )# 。 bha# 伴bạn ṇ# a# 拏noa 伴bạn 拏noa 嚩phạ (# 引dẫn )# 昝tảm (# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà 野dã 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà 野dã 尾vĩ dyā# ṃ# 你nễ 琰diêm (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 九cửu 十thập 六lục )# 。 擔đảm 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 挽vãn (# 無vô 滿mãn 反phản )nta# ṃ# 擔đảm (# 九cửu 十thập 七thất )# 。 lo# 路lộ 枳chỉ 多đa 尾vĩ 路lộ 枳chỉ 擔đảm (# 九cửu 十thập 八bát )# 。 怛đát 他tha (# 引dẫn )# 櫱nghiệt 擔đảm (# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 娜na 娜na 呬hê 銘minh (# 一nhất 百bách 句cú )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 da# 捺nại 㗚lật 捨xả (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 迦ca (# 引dẫn )ma# 沫mạt 冩# (# 二nhị )# 。 da# 捺nại 㗚lật 捨xả (# 二nhị 合hợp )# 南nam (# 上thượng )(# 三tam )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )hlā# 賀hạ 攞la (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 娜na 野dã 麼ma na# ḥ# 諾nặc (# 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 悉tất 馱đà (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 悉tất 馱đà (# 引dẫn )# 野dã (# 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。 悉tất 馱đà yo# 喻dụ 藝nghệ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 十thập 一nhất )# 。 nễ 攞la 建kiến ṇ# ṭ# ha# 姹# (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 三tam )# 。 嚩phạ 囉ra 賀hạ 穆mục 佉khư (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 五ngũ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )si# ṃ# 僧Tăng (# 星tinh 孕dựng 反phản )ha# 賀hạ 穆mục 佉khư (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 七thất )# 。 悉tất 馱đà 尾vĩ 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 馱đà 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 九cửu )# 。 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 曷hạt 娑sa 跢đa (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# rpa# 跛bả 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa 拽duệ j# ṇ# o# 吉cát # (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 跛bả 味vị (# 引dẫn )# 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 攞la 矩củ 吒tra 馱đà 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 作tác 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 庾dữu 馱đà (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 七thất )# 。 śa# ṃ# 餉hướng kha# 佉khư śa# 攝nhiếp bda# 娜na nễ 冒mạo (# 引dẫn )# 馱đà 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 嚩phạ 麼ma (# 引dẫn )# 塞tắc 建kiến (# 二nhị 合hợp )ndha# 馱đà de# 祢# (# 去khứ )# 捨xả 悉tất 體thể (# 同đồng 上thượng 。 二nhị 合hợp )# 多đa 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 尒# 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 一nhất )# 。 尾vĩ 野dã (# 二nhị 合hợp )ghra# 竭kiệt 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拶# 麼ma nễ 嚩phạ 娑sa 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 三tam )# 。 路lộ 計kế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# rva# 嚩phạ 悉tất 第đệ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 七thất )# 。 曩nẵng 謨mô 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 嚩phạ 帝đế (# 三tam 十thập 八bát )# 。 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 四tứ 十thập )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 迦ca (# 引dẫn )# 嚕rô 抳nê 迦ca (# 引dẫn )# 野dã (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 悉tất ddhya# 殿điện ntu# 覩đổ 滿mãn 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 娜na (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 一nhất 百bách 四tứ 十thập 四tứ )# 。
心tâm 陁# 羅la 尼ni
唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 nễ (# 引dẫn )# 攞la 建kiến 姹# (# 二nhị )# 。 餉hướng 佉khư (# 三tam )# 。 作tác 羯yết 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ )# 。 誐nga 娜na (# 五ngũ )# 。 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 播bá 抳nê (# 六lục )# 。 尾vĩ 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 竭kiệt 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拶# 麼ma nễ 嚩phạ 散tán 諾nặc (# 七thất )# 。 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# 跛bả 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa 拽duệ 吉cát # (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 味vị (# 引dẫn )# 多đa (# 八bát )# 。 尒# 曩nẵng 拶# 麼ma (# 九cửu )# 。 嚩phạ 麼ma 塞tắc 建kiến (# 二nhị 合hợp )# 度độ 多đa 唎rị (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 囉ra 演diễn 拏noa 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả 馱đà 囉ra (# 十thập 一nhất )# 。 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 甯ninh 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 二nhị )# 。 捫môn 左tả 吒tra (# 重trọng/trùng )# 賀hạ (# 引dẫn )# 散tán (# 十thập 三tam )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ (# 引dẫn )# 捨xả 野dã (# 十thập 四tứ )# 。 [參-(彰-章)+三]# 麼ma 琰diêm (# 十thập 五ngũ )# 。 祢# (# 去khứ )# 呬hê 銘minh 悉tất 朕trẫm (# 地địa [婬-壬+(工/山)]# 反phản )(# 十thập 六lục )# 。 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 十thập 七thất )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 十thập 八bát )# 。
小tiểu 心tâm 陁# 羅la 尼ni
唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị )# 。 作tác 羯yết 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 三tam )# 。 餉hướng 佉khư (# 四tứ )# 。 誐nga 娜na (# 五ngũ )# 。 馱đà (# 引dẫn )# 囉ra 抳nê (# 六lục )# 。 nễ (# 引dẫn )# 攞la 建kiến 姹# (# 七thất )# 。 悉tất điệt 悉tất điệt (# 八bát )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。
聖Thánh 觀Quán 自Tự 在Tại 。 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 蓮liên 花hoa 三tam 摩ma 地địa 青thanh 頸cảnh 大đại 悲bi 大đại 心tâm 陁# 羅la 尼ni
曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 莫mạc 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 四tứ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 迦ca (# 引dẫn )# 嚕rô 抳nê 迦ca (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ )# 。 曩nẵng 莫mạc [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ [參-(彰-章)+三]# 母mẫu 訥nột 嚕rô (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 醋thố 灑sái 拏noa 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục )# 。 曩nẵng 莫mạc [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 呬hê 跢đa (# 引dẫn )# 努nỗ 劒kiếm 比tỉ 寧ninh (# 七thất )# 。 曩nẵng 莫mạc [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 弭nhị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 曩nẵng 穆mục 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 八bát )# 。 曩nẵng 莫mạc [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 滿mãn 馱đà 曩nẵng 砌# 娜na 曩nẵng 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 九cửu )# 。 曩nẵng 莫mạc 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 演diễn 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập )# 。 曩nẵng 莫mạc 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 戍thú (# 引dẫn )# 攞la 馱đà 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 娑sa 跢đa (# 二nhị 合hợp )# 野dã (# 十thập 二nhị )# 。 曩nẵng 莫mạc 餉hướng 佉khư 賀hạ 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# nễ 慕mộ 馱đà 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 三tam )# 。 曩nẵng 謨mô 攞la 矩củ 吒tra 馱đà 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 四tứ )# 。 曩nẵng 莫mạc 始thỉ 底để 建kiến 姹# (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 五ngũ )# 。 曩nẵng 謨mô 嚩phạ 囉ra 賀hạ 穆mục 佉khư (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 六lục )# 。 曩nẵng 莫mạc 僧Tăng (# 星tinh 孕dựng 反phản )# 賀hạ 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả 馱đà 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 七thất )# 。 曩nẵng 謨mô 曩nẵng (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 演diễn 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 八bát )# 。 曩nẵng 謨mô 曩nẵng (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 演diễn 拏noa 麼ma 攞la 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 九cửu )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 二nhị 十thập )# 。 呬hê 哩rị 呬hê 哩rị (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 迦ca 理lý 理lý (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 弭nhị 理lý 弭nhị 理lý 弭nhị 弭nhị 理lý (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 缽bát 納nạp 銘minh (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 底để (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 唧tức 哩rị 唧tức 哩rị (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 唧tức 弭nhị 理lý (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 遏át 砌# 捺nại 砌# 韈vạt 砌# (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 建kiến (# 引dẫn )# 帝đế 捏niết (# 寧ninh 逸dật 反phản )# 穆mục 訖ngật 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 尾vĩ 麼ma 黎lê (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 瞢măng 櫱nghiệt 黎lê (# 三tam 十thập )# 。 捏niết (# 同đồng 上thượng )# 麼ma 黎lê (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 契khế 嚩phạ 契khế (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ 穆mục 契khế (# 三tam 十thập 三tam )# 。 素tố (# 引dẫn )# 銘minh 素tố (# 引dẫn )# 麼ma 嚩phạ 底để (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 賀hạ 囉ra 賀hạ 囉ra (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 滿mãn 度độ 末mạt 底để (# 三tam 十thập 六lục )# 。 枳chỉ 理lý 枳chỉ 理lý (# 三tam 十thập 七thất )# 。 枳chỉ 枳chỉ 理lý (# 三tam 十thập 八bát )# 。 乞khất 曬sái (# 二nhị 合hợp )# 銘minh 乞khất 曬sái (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 鼻tị 銘minh 鼻tị 麼ma 嚩phạ 黎lê (# 四tứ 十thập )# 。 穆mục 訖ngật 帝đế (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 穆mục 訖ngật 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 娑sa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 娑sa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 曩nẵng 捨xả nễ 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ (# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 蘇tô (# 上thượng )# 銘minh 蘇tô (# 上thượng )# 銘minh (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 囉ra 多đa 寧ninh 囉ra 多đa 曩nẵng (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 素tố 銘minh 素tố 麼ma 穆mục 契khế (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 nễ 理lý nễ 理lý (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 nễ nễ 理lý (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 迦ca 囉ra 迦ca 囉ra (# 五ngũ 十thập )# 。 枳chỉ 理lý 枳chỉ 理lý (# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 ti# 底để 哩rị 底để 哩rị (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 底để ti# 底để 哩rị (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 。 矩củ 嚕rô (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra 。 (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 悉tất 哩rị 悉tất 哩rị (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 su# 蘇tô 嚕rô 蘇tô 嚕rô (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 賀hạ 曩nẵng 賀hạ 曩nẵng (# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 da# 諾nặc 賀hạ 諾nặc 賀hạ (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 跛bả 左tả 跛bả 左tả (# 六lục 十thập )# 。 囉ra 囉ra 囉ra 囉ra (# 六lục 十thập 一nhất )# 。 囉ra ṇ# u# # (# 尼ni 古cổ 反phản 。 下hạ 同đồng )# 囉ra # (# 六lục 十thập 二nhị )# 。 伽già (# 去khứ )# ṇ# u# # 伽già (# 去khứ )# # (# 六lục 十thập 三tam )# 。 khu# 齲củ # 齲củ # (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 建kiến ṇ# ḍ# a# 拏noa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 引dẫn )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娑sa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 補bổ 曩nẵng [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 枲tỉ 迦ca 娑sa (# 引dẫn )# 櫱nghiệt 哩rị (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 ma# 麼ma 左tả 黎lê (# 六lục 十thập 六lục )# 。 唧tức 理lý nễ (# 六lục 十thập 七thất )# 。 娑sa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 尾vĩ 娑sa (# 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 六lục 十thập 八bát )# 。 左tả 黎lê 嚩phạ (# 引dẫn )# 左tả (# 引dẫn )# 理lý (# 六lục 十thập 九cửu )# 。 迦ca [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 七thất 十thập )# 。 枳chỉ 娑sa 哩rị (# 七thất 十thập 一nhất )# 。 śa# 苫thiêm me# 銘minh 苫thiêm 弭nhị nễ (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 嗢ốt tkhe# 契khế mu# 沒một tkhe# 契khế (# 七thất 十thập 三tam )# 。 唧tức 理lý 唧tức 理lý 唧tức 唧tức 理lý (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 帝đế 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 多đa 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 枲tỉ (# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 du# 努nỗ 嚕rô 努nỗ 嚕rô (# 七thất 十thập 六lục )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 理lý 麼ma (# 引dẫn )# 理lý nễ (# 七thất 十thập 七thất )# 。 du# 努nỗ 嚕rô 努nỗ 嚕rô (# 七thất 十thập 八bát )# 。 du# 努nỗ 努nỗ 嚕rô (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 企xí 哩rị 企xí 哩rị 。 企xí 哩rị 黎lê (# 八bát 十thập )# 。 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 嚩phạ 囉ra (# 引dẫn )# 賀hạ mu# 穆mục 佉khư (# 八bát 十thập 二nhị )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra 。 (# 八bát 十thập 三tam )# 。 si# ṃ# 僧Tăng (# 星tinh 孕dựng 反phản )# ṅ# ha# 賀hạ 穆mục 佉khư (# 八bát 十thập 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 滿mãn 馱đà 曩nẵng 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )mo# 謨mô 左tả 迦ca (# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 羯yết ṭ# a# 吒tra 羯yết 吒tra 羯yết ṭ# i# 致trí (# 上thượng )nī# nễ (# 八bát 十thập 六lục )# 。 mu# 穆mục 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# ṇ# e# 儜nảnh (# 八bát 十thập 七thất )# 。 mo# 謨mô 左tả 寧ninh (# 八bát 十thập 八bát )# 。 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát 十thập 九cửu )# 。 囉ra 係hệ (# 九cửu 十thập )# 。 俱câu 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 俱câu 嚕rô (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 俱câu 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 俱câu 嚕rô (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 俱câu 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 俱câu 嚕rô (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 三tam )# 。 俱câu 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 俱câu 嚕rô (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 俱câu 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 俱câu 嚕rô (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 惹nhạ 嚩phạ 惹nhạ 嚩phạ (# 九cửu 十thập 六lục )# 。 尾vĩ 惹nhạ 吠phệ (# 九cửu 十thập 七thất )# 。 賀hạ nễ 弭nhị nễ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 係hệ 呬hê (# 九cửu 十thập 八bát )# 。 mo# 穆mục 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 抳nê (# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra 。 (# 一nhất 百bách 句cú )# 。 悉tất 哩rị 悉tất 哩rị (# 一nhất )# 。 蘇tô 嚕rô 蘇tô 嚕rô (# 二nhị )# 。 賀hạ 帝đế 尾vĩ 賀hạ 帝đế nễ 賀hạ 帝đế (# 三tam )# 。 枳chỉ 哩rị 枳chỉ 哩rị (# 四tứ )# 。 矩củ 嚕rô 惹nhạ 吠phệ (# 五ngũ )# 。 惹nhạ 尾vĩ nễ (# 六lục )# 。 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 黎lê 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 理lý nễ (# 七thất )# 。 賀hạ 賀hạ (# 八bát )# 。 呬hê 呬hê (# 九cửu )# 。 護hộ 護hộ (# 十thập )# 。 係hệ 係hệ (# 十thập 一nhất )# 。 麼ma 麼ma 麼ma 麼ma (# 十thập 二nhị )# 。 麼ma 底để 麼ma 底để (# 十thập 三tam )# 。 麼ma 帝đế (# 十thập 四tứ )# 。 麼ma 底để 帝đế (# 十thập 五ngũ )# 。 nễ 理lý 缽bát 底để (# 十thập 六lục )# 。 nễ 攞la 缽bát 底để (# 十thập 七thất )# 。 羯yết 吒tra 枳chỉ 致trí (# 上thượng )# nễ (# 十thập 八bát )# 。 弭nhị 哩rị 弭nhị 哩rị (# 十thập 九cửu )# 。 弭nhị 弭nhị 哩rị (# 二nhị 十thập )# 。 底để 哩rị 尾vĩ 哩rị 尾vĩ 底để 哩rị (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 hu# 護hộ cu# 祖tổ (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 賀hạ cchu# 醋thố 醋thố (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 娑sa 囉ra ma# 麼ma 攞la 麼ma 理lý nễ (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 佉khư 佉khư (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 企xí 企xí (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 khu# 齲củ 齲củ (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 韈vạt (# 無vô 缽bát 反phản 。 下hạ 同đồng )dge# 藝nghệ 怛đát dge# 藝nghệ (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 矩củ ṭ# i# 致trí (# 上thượng )# 矩củ 曩nẵng 致trí (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 迦ca 理lý 迦ca (# 引dẫn )# 理lý (# 三tam 十thập )# 。 迦ca 迦ca (# 引dẫn )# 理lý (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 左tả 攞la ma# 麼ma 攞la (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 弭nhị 黎lê (# 三tam 十thập 三tam )# 。 多đa 囉ra 底để 哩rị (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 味vị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 迦ca 囉ra 迦ca 迦ca [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 三tam 十thập 六lục )# 。 羯yết ṭ# a# 吒tra 羯yết 致trí (# 上thượng )# 黎lê (# 三tam 十thập 七thất )# 。 cu# 祖tổ 虜lỗ 祖tổ 虜lỗ 曩nẵng [齒*(〦/米)]# (# 三tam 十thập 八bát )# 。 矩củ 黎lê 矩củ 矩củ 黎lê (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 味vị (# 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 味vị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập )# 。 味vị 囉ra 嚩phạ 底để (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 伊y (# 上thượng )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 弭nhị 弭nhị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 馱đà 曩nẵng 馱đà 曩nẵng dha# 誕đản ddha# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 企xí 理lý 齲củ 嚕rô (# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 多đa 囉ra 多đa 囉ra (# 引dẫn )# 嚩phạ 多đa 囉ra ṇ# e# 儜nảnh (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ ḍ# i# 旎# (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 呬hê 哩rị 呬hê 哩rị (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 護hộ 嚕rô 氷băng (# 卑ty 孕dựng 反phản )# ṅ# ga# 櫱nghiệt 黎lê (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 滿mãn 馱đà 滿mãn 馱đà nễ (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 娑sa nễ 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà nễ (# 五ngũ 十thập )# 。 尾vĩ 馱đà 麼ma nễ (# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 cu# 祖tổ 計kế 枲tỉ du# 努nỗ 左tả [齒*(〦/米)]# (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 ṭ# u# 跓trụ (# 知tri 古cổ 反phản 。 下hạ 同đồng )# 嚕rô 跓trụ 嚕rô 跓trụ 嚕rô 跓trụ 嚕rô (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 鼻tị 銘minh 鼻tị 麼ma 嚩phạ 黎lê (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 阿a 枲tỉ (# 星tinh 以dĩ 反phản 。 諸chư 同đồng )ma# 麼ma 枲tỉ 迦ca 枲tỉ (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 塢ổ phu# 普phổ 嚕rô (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 普phổ 嚕rô 普phổ 普phổ 嚕rô (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 左tả 黎lê 左tả 理lý 寧ninh (# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 麼ma 麼ma 黎lê (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 伊y (# 上thượng )# 攞la (# 引dẫn )# 麼ma 以dĩ 黎lê (# 六lục 十thập )# 。 嗢ốt 荅# 跛bả (# 二nhị 合hợp )# 邏la 嚩phạ 底để (# 六lục 十thập 一nhất )# 。 馱đà 寧ninh (# 六lục 十thập 二nhị )# 。 dha# 達đạt tye# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 瞢măng ṅ# ga# 櫱nghiệt lye# 理lý 曵# (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 三tam )# 。 hu# 護hộ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 護hộ 護hộ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 惹nhạ 曵# 夜dạ (# 引dẫn )# 嚩phạ 黎lê (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 麼ma 寧ninh 麼ma nễ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 六lục 十thập 六lục )# 。 cu# 祖tổ 黎lê 祖tổ 祖tổ 黎lê (# 六lục 十thập 七thất )# 。 祖tổ 嚕rô 祖tổ 嚕rô (# 六lục 十thập 八bát )# 。 mu# 母mẫu 嚕rô 蘇tô 嚕rô 祖tổ 嚕rô (# 六lục 十thập 九cửu )# 。 伊y (# 上thượng )# 哩rị 弭nhị 枲tỉ 哩rị (# 七thất 十thập )# 。 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 七thất 十thập 一nhất )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 挽vãn 曩nẵng 囉ra (# 引dẫn )# 演diễn ṇ# a# 拏noa ba# 麼ma 攞la 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 齲củ 嚕rô 齲củ 嚕rô 齲củ 齲củ 嚕rô (# 七thất 十thập 三tam )# 。 馱đà 寧ninh 達đạt 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 四tứ )# 。 瞢măng ṅ# ga# 櫱nghiệt 黎lê 曵# (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 祖tổ 嚕rô 祖tổ 嚕rô (# 七thất 十thập 六lục )# 。 蘇tô (# 上thượng )# 嚕rô 蘇tô (# 上thượng )# 嚕rô (# 七thất 十thập 七thất )# 。 伊y (# 上thượng )# 囉ra ma# 麼ma 底để (# 七thất 十thập 八bát )# 。 嚩phạ 囉ra 麼ma 底để (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 齲củ 虜lỗ 祖tổ 虜lỗ (# 八bát 十thập )# 。 塢ổ 齲củ 虜lỗ (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 嚩phạ 囉ra 嚩phạ 囉ra (# 八bát 十thập 二nhị )# 。 跛bả 囉ra 跛bả 囉ra (# 八bát 十thập 三tam )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra 。 (# 八bát 十thập 四tứ )# 。 係hệ 係hệ 迦ca (# 引dẫn )# 攞la (# 引dẫn )nu# 努nỗ 娑sa (# 引dẫn )ri# [啊-可+(嶙-山)]# (# 上thượng )(# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 左tả 囉ra 左tả 囉ra (# 八bát 十thập 六lục )# 。 bhu# 步bộ 步bộ 嚕rô (# 八bát 十thập 七thất )# 。 左tả 左tả (# 八bát 十thập 八bát )# 。 唧tức 唧tức (# 八bát 十thập 九cửu )# 。 祖tổ 祖tổ (# 九cửu 十thập )# 。 尾vĩ 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa 穆mục 佉khư (# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 ba# 麼ma 攞la 麼ma 攞la (# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 麼ma 攞la (# 九cửu 十thập 三tam )# 。 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 賀hạ 攞la 呬hê 理lý 護hộ 虜lỗ (# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 賀hạ 賀hạ 呬hê 呬hê hu# 護hộ 護hộ (# 九cửu 十thập 六lục )# 。 多đa 黎lê 多đa 黎lê (# 九cửu 十thập 七thất )# 。 多đa 嚩phạ 黎lê (# 九cửu 十thập 八bát )# 。 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 百bách )# 。 底để 哩rị 底để 哩rị (# 一nhất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 底để 哩rị (# 二nhị )# 。 矩củ 黎lê 矩củ 黎lê 矩củ 矩củ 黎lê (# 三tam )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 藝nghệ 曩nẵng (# 引dẫn )# 誐nga (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 四tứ )# 。 怛đát ṭ# a# 吒tra 怛đát 吒tra (# 五ngũ )# 。 底để 致trí (# 上thượng )# 底để 致trí (# 上thượng )(# 六lục )# 。 覩đổ ṭ# u# 跓trụ (# 同đồng 上thượng )# 覩đổ 跓trụ (# 七thất )# 。 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 九cửu )# 。 惹nhạ 黎lê 惹nhạ 攞la (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 十thập )# 。 齲củ 銘minh 齲củ 銘minh 齲củ 齲củ 銘minh (# 十thập 一nhất )# 。 左tả 攞la 左tả 攞la 。 (# 十thập 二nhị )# 。 攞la 羯yết 勢thế (# 十thập 三tam )# 。 地địa 理lý 地địa 理lý (# 十thập 四tứ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 地địa 地địa 理lý (# 十thập 五ngũ )# 。 祖tổ 虜lỗ 矩củ 虜lỗ 蘇tô (# 上thượng )# 虜lỗ (# 十thập 六lục )# 。 吠phệ 藝nghệ 吠phệ 誐nga 嚩phạ (# 引dẫn )# 呬hê nễ (# 十thập 七thất )# 。 迦ca [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 矩củ 矩củ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 八bát )# 。 ku# [鋦-尸+戶]# 矩củ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 九cửu )# 。 多đa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 味vị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 十thập )# 。 味vị 囉ra (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 左tả 攞la 左tả 攞la 。 (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 唧tức 理lý 唧tức 理lý (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 祖tổ 虜lỗ 祖tổ 虜lỗ (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 係hệ 係hệ 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 挽vãn 始thỉ 底để 建kiến 姹# (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 嚩phạ 囉ra 嚩phạ 囉ra (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 尾vĩ 哩rị 尾vĩ 哩rị 。 (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 舞vũ 嚕rô 舞vũ 嚕rô (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga [鍐-凶+(离-禸)]# 嚩phạ 囉ra (# 引dẫn )# 賀hạ 穆mục 佉khư (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 迦ca 攞la 迦ca 攞la (# 三tam 十thập )# 。 枳chỉ 理lý 枳chỉ 理lý (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 矩củ 虜lỗ 矩củ 虜lỗ (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 迦ca (# 引dẫn )# 攞la 喇lặt (# 引dẫn )tri# 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 左tả 囉ra (# 三tam 十thập 三tam )# 。 迦ca 囉ra 迦ca 囉ra (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 枳chỉ 哩rị 枳chỉ 哩rị (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 。 (# 三tam 十thập 六lục )# 。 嚩phạ (# 引dẫn )ma# 麼ma 祢# (# 去khứ )# 捨xả 悉tất 體thể (# 町# 以dĩ 反phản 。 下hạ 同đồng 。 二nhị 合hợp )# 多đa si# ṃ# 僧Tăng (# 星tinh 孕dựng 反phản )# 賀hạ 穆mục 佉khư (# 三tam 十thập 七thất )# 。 多đa 囉ra 多đa 囉ra (# 三tam 十thập 八bát )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 嚩phạ 多đa 囉ra ṇ# e# 儜nảnh (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 地địa 理lý 地địa 理lý (# 四tứ 十thập )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 紇hột 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 乃nãi 野dã 誐nga 弭nhị nễ (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 帝đế 薺# (# 自tự 曵# 反phản 。 下hạ 同đồng )# 帝đế 惹nhạ (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 塢ổ khī# 弃khí mu# 母mẫu 弃khí (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )mu# 穆mục 契khế (# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 惹nhạ 細tế 惹nhạ 枲tỉ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 ta# 黨đảng (# 去khứ )# ṅ# ge# 藝nghệ 多đa # ṅ# ge# 藝nghệ (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 味vị (# 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 悉tất 第đệ 悉tất 地địa 黎lê (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 惹nhạ 黎lê 惹nhạ 理lý 寧ninh (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 惹nhạ 攞la 嚩phạ 底để (# 五ngũ 十thập )# 。 素tố 銘minh 素tố 麼ma 嚩phạ 帝đế (# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 呬hê 帶đái 史sử ṇ# e# 儜nảnh (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 迦ca 黎lê 迦ca 理lý 寧ninh (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 左tả [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 左tả 囉ra [泥-匕+工]# (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 伊y (# 上thượng )# ṭ# i# 致trí (# 上thượng )# 蜜mật ṭ# i# 致trí (# 上thượng )# 枳chỉ 致trí (# 上thượng )(# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# # 誐nga 嚩phạ 底để (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 作tác 訖ngật [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 作tác 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 枳chỉ 弭nhị 黎lê (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 弭nhị nễ 黎lê (# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 嚩phạ 囉ra 嚩phạ 囉ra (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 底để (# 六lục 十thập )# 。 dyu# 你nễ 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 帝đế 尾vĩ 娑sa 薺# (# 同đồng 上thượng )(# 六lục 十thập 一nhất )# 。 bra# 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )hme# 憾hám 銘minh (# 二nhị 合hợp )# 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 六lục 十thập 二nhị )# 。 吠phệ 藝nghệ 吠phệ 誐nga 嚩phạ 底để (# 六lục 十thập 三tam )# 。 作tác 訖ngật [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 作tác 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 穆mục 契khế (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 nễ 理lý nễ 理lý (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 布bố 多đa 寧ninh a# 惡ác 屹# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )pa# 博bác 屹# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 六lục )# 。 多đa 囉ra 藝nghệ (# 六lục 十thập 七thất )# 。 翳ế 建kiến (# 引dẫn )nta# 多đa ni# 捏niết (# 寧ninh 吉cát 反phản )# 麼ma 他tha 寧ninh (# 六lục 十thập 八bát )# 。 苫thiêm 銘minh 苫thiêm 弭nhị 寧ninh (# 六lục 十thập 九cửu )# 。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 多đa 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 枲tỉ (# 七thất 十thập )# 。 弭nhị 黎lê 弭nhị 黎lê 弭nhị 理lý 寧ninh (# 去khứ )(# 七thất 十thập 一nhất )# 。 冒mạo (# 引dẫn )dhi# 地địa 孕dựng (# 二nhị 合hợp )# ṅ# ga# 誐nga 嚩phạ 底để (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 迦ca [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 迦ca [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 七thất 十thập 三tam )# 。 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 滿mãn 馱đà 曩nẵng (# 引dẫn )# 誐nga (# 引dẫn )ro# 嚧rô 賀hạ 抳nê 滿mãn 馱đà 哩rị (# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 go# 遇ngộ lo# 路lộ 呬hê 帝đế (# 七thất 十thập 六lục )# 。 頞át ṇ# ḍ# a# 拏noa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 半bán 拏noa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 七thất 十thập 七thất )# 。 迦ca 囉ra 妳# (# 尼ni 制chế 反phản )(# 七thất 十thập 八bát )# 。 悉tất 地địa 黎lê (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 矩củ để 矩củ [齒*(〦/米)]# (# 八bát 十thập )# 。 娜na 銘minh 娜na 弭nhị 寧ninh (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 帝đế 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 多đa 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 枲tỉ (# 八bát 十thập 二nhị )# 。 羯yết ṭ# e# để 羯yết ṭ# a# 吒tra 羯yết 致trí (# 上thượng )(# 八bát 十thập 三tam )# 。 i# 印ấn nde# [泥-匕+工]# (# 去khứ )i# 印ấn nda# 娜na 迦ca 始thỉ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát 十thập 四tứ )# 。 護hộ 黎lê 護hộ 虜lỗ 寧ninh (# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 娑sa (# 引dẫn )# 麼ma 攞la 寧ninh (# 八bát 十thập 六lục )# 。 迦ca 囉ra 迦ca 囉ra (# 八bát 十thập 七thất )# 。 迦ca 迦ca 味vị (# 八bát 十thập 八bát )# 。 賛# 涅niết [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 賛# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 跛bả de# [泥-匕+工]# (# 去khứ )(# 八bát 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# 婆bà (# 去khứ )# 曵# 尾vĩ 囉ra 薺# (# 九cửu 十thập )# 。 嚩phạ 囉ra de# [泥-匕+工]# (# 去khứ )(# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 左tả [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 左tả ku# 軍quân (# 上thượng )nda# 娜na 囉ra 麼ma [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 呬hê 理lý (# 引dẫn )# 企xí 理lý 利lợi (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 三tam )# 。 嚩phạ 蘇tô (# 上thượng )# 麼ma 底để (# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 祖tổ 虜lỗ [齒*(〦/米)]# (# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 囉ra 娑sa (# 引dẫn )# 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 底để (# 九cửu 十thập 六lục )# 。 矩củ 妳# 軍quân (# 上thượng )# 拏noa 攞la (# 九cửu 十thập 七thất )# 。 翳ế [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 閇bế [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 際tế [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 九cửu 十thập 八bát )# 。 左tả 矩củ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 矩củ 矩củ 囉ra 嚩phạ 底để (# 三tam 百bách )# 。 係hệ 銘minh 翳ế 銘minh 寧ninh 銘minh 左tả 銘minh (# 一nhất )# 。 左tả 弭nhị 寧ninh (# 二nhị )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô (# 三tam )# 。 矩củ 攞la (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 四tứ )# 。 phu# 普phổ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 普phổ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 五ngũ )# 。 普phổ 普phổ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 六lục )# 。 滿mãn 馱đà 滿mãn 馱đà 哩rị (# 七thất )# 。 go# 遇ngộ lo# 路lộ 呬hê 帝đế (# 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 薺# 頞át ñju# 乳nhũ (# 自tự 魯lỗ 反phản )# 嚕rô ḍ# e# 妳# (# 同đồng 上thượng )(# 九cửu )# 。 矩củ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 矩củ 矩củ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập )# 。 係hệ 係hệ 麼ma no# 努nỗ (# 引dẫn )# 囉ra 他tha 跛bả 哩rị 布bố (# 引dẫn )# 囉ra 儜nảnh (# 十thập 一nhất )# 。 ti# 底để ṣ# ye# 史sử 曵# (# 二nhị 合hợp )pu# 補bổ (# 入nhập )# 史sử 曵# (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 二nhị )# 。 始thỉ 始thỉ 攞la (# 十thập 三tam )# 。 素tố 攞la 始thỉ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 嚩phạ ḍ# e# 妳# (# 同đồng 上thượng )(# 十thập 五ngũ )# 。 nu# ṃ# 嫰# (# 上thượng )# 努nỗ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# nu# 努nỗ 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 六lục )# 。 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 七thất )# 。 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 祖tổ 黎lê (# 十thập 八bát )# 。 祖tổ (# 入nhập )lle# 黎lê 祖tổ (# 入nhập )# 攞la 跢đa 旎# (# 十thập 九cửu )# 。 塢ổ 跛bả 底để 齲củ 跛bả 底để (# 二nhị 十thập )# 。 塢ổ 嚕rô 跛bả 底để (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 齲củ 嚕rô 跛bả 底để (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 齲củ 嚕rô 齲củ 嚕rô 麼ma 底để (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 齲củ 囉ra 麼ma 底để (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 祖tổ 麼ma 底để 祖tổ 嚕rô 麼ma 底để (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 祖tổ 祖tổ 麼ma 底để (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 祖tổ 嚕rô 祖tổ 嚕rô 麼ma 底để (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 伊y (# 上thượng )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 味vị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 尾vĩ 尾vĩ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 摘trích 計kế 吒tra 迦ca ṇ# e# 儜nảnh (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 羯yết ṭ# a# 吒tra 羯yết 吒tra 羯yết 吒tra 抳nê (# 三tam 十thập )# 。 吒tra 迦ca 左tả 囉ra 儜nảnh (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 羯yết 吒tra 嚩phạ 囒lan nte# 帝đế (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 比tỉ 黎lê 弭nhị 黎lê (# 三tam 十thập 三tam )# 。 契khế 黎lê 企xí 企xí 黎lê (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 嚩phạ 囉ra 儜nảnh (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 麼ma 護hộ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 麼ma 護hộ 儜nảnh (# 三tam 十thập 六lục )# 。 嚩phạ 囉ra 悉tất 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 七thất )# 。 bu# 母mẫu bu# 母mẫu 黎lê 黎lê (# 三tam 十thập 八bát )# 。 邏la 邏la (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 理lý 理lý 理lý i# 印ấn ndri# 你nễ 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 弭nhị ndri# 你nễ 哩rị (# 二nhị 合hợp )ri# [啊-可+(嶙-山)]# (# 上thượng )ndri# 你nễ 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập )# 。 尾vĩ 尾vĩ [啊-可+(嶙-山)]# (# 上thượng )# 你nễ 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 鐸đạc kke# 計kế bu# 穆mục kke# 計kế (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 bu# 母mẫu bu# 母mẫu kke# 計kế jha# 醝# (# 自tự 邏la 反phản 。 下hạ 同đồng )# 吠phệ (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 醝# 弭nhị 理lý jhi# 劑tề (# 在tại 以dĩ 反phản )# 理lý 劑tề jhi# 劑tề 黎lê (# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 尾vĩ 麼ma 黎lê (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 曩nẵng 旎# nễ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )# 矩củ 黎lê 矩củ 黎lê (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 ja# 蘘# (# 自tự 朗lãng 反phản )# ṅ# ku# 矩củ 黎lê (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )de# [泥-匕+工]# (# 去khứ )# 齲củ 娜na dhi# 地địa (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 迦ca 黎lê 迦ca 迦ca 黎lê (# 五ngũ 十thập )# 。 阿a (# 上thượng )je# 薺# [革*薎]# ṭ# e# [齒*(〦/米)]# (# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 mi# 泯mẫn ndu# 努nỗ 泯mẫn 努nỗ 跛bả 底để (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 鼻tị 娑sa (# 引dẫn )# 嚕rô 迦ca 滿mãn 娜na 哩rị (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 ṭ# ha# 姹# (# 坼sách 角giác 反phản )kke# 計kế 綻trán (# 坼sách 諫gián 反phản )nke# 計kế (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 姹# ka# 迦ca 際tế 迦ca 際tế (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 迦ca 囉ra 迦ca [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 劫kiếp 比tỉ 黎lê 劫kiếp 比tỉ 攞la 麼ma 黎lê (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 馱đà (# 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 沒một 跢đa (# 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 五ngũ 十thập 八bát )# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# dhi# 地địa 地địa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 迦ca 際tế 矩củ 矩củ 際tế (# 六lục 十thập )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 際tế (# 六lục 十thập 一nhất )# 。 矩củ 曩nẵng để 矩củ 曩nẵng 致trí (# 上thượng )(# 六lục 十thập 二nhị )# 。 祖tổ 曩nẵng để 祖tổ 攞la 曩nẵng để (# 六lục 十thập 三tam )# 。 賀hạ 哩rị (# 引dẫn )# ṭ# a# 摘trích kī# 枳chỉ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 四tứ )# 。 嚩phạ 哩rị (# 引dẫn )# 摘trích 枳chỉ (# 引dẫn )# 婆bà (# 去khứ )# 哩rị (# 引dẫn )# 摘trích 枳chỉ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 gho# 具cụ 哩rị 巘nghiễn (# 引dẫn )# 馱đà (# 引dẫn )# 哩rị (# 六lục 十thập 六lục )# 。 麌# ṣ# ṭ# a# 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 抳nê (# 六lục 十thập 七thất )# 。 迦ca 理lý 迦ca (# 引dẫn )# 理lý (# 六lục 十thập 八bát )# 。 迦ca (# 引dẫn )# 迦ca (# 引dẫn )# 哩rị (# 六lục 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# 尒# 帝đế (# 七thất 十thập )# 。 惹nhạ 曵# 惹nhạ 演diễn 底để (# 七thất 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 賀hạ 帝đế (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 ba# 麼ma 攞la 嚩phạ 底để (# 七thất 十thập 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 薺# 帝đế (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 婆bà (# 去khứ )# 曵# (# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 嚩phạ 囉ra de# [泥-匕+工]# (# 去khứ )# 謨mô 哩rị 抳nê (# 七thất 十thập 六lục )# 。 嚩phạ (# 引dẫn )# 攞la 嚩phạ (# 引dẫn )# 弭nhị nễ (# 七thất 十thập 七thất )# 。 計kế 捨xả 嚩phạ 沒một 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 計kế (# 七thất 十thập 八bát )# 。 va# # (# 無vô 肯khẳng 反phản 。 引dẫn )# ṅ# ga# 櫱nghiệt 嚩phạ (# 引dẫn )# 枲tỉ nễ (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 嚩phạ (# 引dẫn )# 賀hạ 枲tỉ nễ (# 八bát 十thập )# 。 嚩phạ 囉ra de# [泥-匕+工]# (# 去khứ )# 吠phệ ro# 嚧rô 左tả 寧ninh (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 蜜mật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa 囉ra 細tế (# 八bát 十thập 二nhị )# 。 嚩phạ # (# 引dẫn )# ṅ# ga# 誐nga ṇ# e# 妳# (# 八bát 十thập 三tam )# 。 bu# 母mẫu 嚩phạ ṇ# e# 妳# (# 八bát 十thập 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 囉ra 娑sa (# 引dẫn )# 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )# 哩rị 抳nê (# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 弭nhị 馱đà 弭nhị nễ (# 八bát 十thập 六lục )# 。 cu# 祖tổ [齒*(〦/米)]# (# 八bát 十thập 七thất )# 。 祖tổ ṭ# u# 跓trụ 計kế (# 八bát 十thập 八bát )# 。 羯yết ṭ# a# 吒tra (# 引dẫn )# 羯yết ṭ# i# 致trí (# 上thượng )# nễ (# 八bát 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# 羯yết ṭ# e# để 尾vĩ ka# 羯yết ṭ# e# [齒*(〦/米)]# (# 九cửu 十thập )# 。 nễ 羯yết 吒tra 塞tắc 迦ca (# 二nhị 合hợp )# 吒tra nễ (# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 矩củ 吒tra 矩củ ṭ# u# 跓trụ [齒*(〦/米)]# (# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 nễ 呬hê nễ 呬hê (# 九cửu 十thập 三tam )# 。 nu# 努nỗ hu# 護hộ 努nỗ 護hộ (# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 śu# 輸du nu# 努nỗ 輸du 努nỗ 輸du 輸du 努nỗ (# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 du# 努nỗ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# du# 努nỗ 嚩phạ ḍ# e# 妳# (# 九cửu 十thập 六lục )# 。 賛# 旎# 賛# 旎# nễ (# 九cửu 十thập 七thất )# 。 嚕rô 呬hê 阿a 嚕rô 呬hê (# 九cửu 十thập 八bát )# 。 嚕rô (# 引dẫn )# 呬hê 嚕rô (# 引dẫn )# 賀hạ 抳nê (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 mā# 麼ma (# 引dẫn )ta# 蹬đẳng ṅ# gi# 誐nga 矩củ 麼ma (# 引dẫn )# 哩rị 計kế (# 四tứ 百bách )# 。 伊y (# 上thượng )# ṭ# i# 致trí 弭nhị 致trí (# 上thượng )(# 一nhất )# 。 i# 瓔anh (# 伊y 馨hinh 反phản )# ṅ# gi# 儗nghĩ 哩rị (# 二nhị )# 。 k# ṣ# u# 屈khuất 芻sô (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 馱đà (# 引dẫn )# 哩rị (# 三tam )# 。 la# ṃ# 攬lãm be# 謎mê 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )la# ṃ# 攬lãm be# 謎mê (# 四tứ )# 。 迦ca 攞la 播bá 勢thế 迦ca 攞la śo# 戍thú (# 引dẫn )# 娜na 哩rị (# 五ngũ )# 。 pū# 布bố r# ṇ# i# 㗚lật 儜nảnh (# 二nhị 合hợp )# 布bố r# ṇ# a# 㗚lật 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 麼ma no# 努nỗ 囉ra 替thế (# 六lục )# 。 多đa 藝nghệ 多đa 誐nga [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 七thất )# 。 弭nhị 黎lê 唧tức 黎lê 伊y (# 上thượng )# 理lý 理lý 黎lê (# 八bát )# 。 馱đà 弭nhị 馱đà 弭nhị 馱đà 弭nhị 帝đế (# 九cửu )# 。 嚩phạ 囉ra 普phổ 嚕rô 普phổ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập )# 。 多đa 娜na (# 引dẫn )# 覩đổ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 一nhất )# 。 囉ra 祖tổ 左tả [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 二nhị )# 。 hu# 護hộ 護hộ (# 十thập 三tam )# 。 矩củ 矩củ 嚕rô 抳nê (# 十thập 四tứ )# 。 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 囉ra 細tế (# 十thập 五ngũ )# 。 佉khư (# 去khứ )# 囉ra 細tế (# 十thập 六lục )# 。 ku# 禁cấm (# 矩củ 唵án 反phản 。 下hạ 同đồng )mbha# 婆bà (# 去khứ )# 娑sa 滿mãn (# 二nhị 合hợp )nda# 娜na 寧ninh (# 十thập 七thất )# 。 勃bột 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 弭nhị 勃bột 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 弭nhị 勃bột 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 弭nhị 帝đế (# 十thập 八bát )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娑sa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 九cửu )# 。 計kế ghū# 具cụ (# 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 十thập )# 。 三tam 滿mãn 多đa 跋bạt 涅niết [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 沒một 地địa 沒một 地địa (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 冒mạo (# 引dẫn )# 馱đà 野dã 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa mā# 沫mạt 㗚lật 誐nga (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 努nỗ 櫱nghiệt 帝đế (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 迦ca 細tế 迦ca 細tế 迦ca 迦ca 細tế (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 三tam 滿mãn 帝đế (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 麼ma 寧ninh 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 娑sa 麼ma 寧ninh (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 蘇tô (# 上thượng )mu# 穆mục khe# 契khế (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 尾vĩ 穆mục 契khế (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 左tả de# [泥-匕+工]# (# 去khứ )# 際tế [泥-匕+工]# (# 去khứ )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 cche# 砌# 娜na 寧ninh 尾vĩ 砌# 娜na 寧ninh (# 三tam 十thập )# 。 賀hạ 帝đế 尾vĩ 賀hạ 帝đế nễ 賀hạ 帝đế (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 呬hê 理lý 呬hê 理lý 弭nhị 呬hê 理lý (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 缽bát 納nạp 銘minh (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 跛bả de# [泥-匕+工]# (# 去khứ )(# 三tam 十thập 三tam )# 。 護hộ 計kế 普phổ (# 普phổ 勿vật 反phản )kke# 計kế phu# 普phổ # (# 梨lê 骨cốt 反phản )kke# 計kế (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 nễ 弭nhị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 nễ 囉ra 弭nhị 囉ra (# 三tam 十thập 六lục )# 。 da# 難nạn/nan (# 上thượng )ndi# 你nễ 難nạn/nan (# 上thượng )# 你nễ 穆mục 企xí (# 三tam 十thập 七thất )# 。 hu# 鶻cốt cce# 際tế 沒một cce# 際tế (# 三tam 十thập 八bát )# 。 cu# 祖tổ cu# 卒thốt (# 則tắc 骨cốt 反phản )cce# 際tế (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 賛# 涅niết [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 賛# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 銘minh (# 四tứ 十thập )# 。 素tố (# 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 建kiến ṇ# ṭ# he# 癡si (# 敕sắc 例lệ 反phản )# 素tố 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 濕thấp 弭nhị (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# d# ṛ# 你nễ 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 勢thế (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra 。 (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 布bố 囉ra 布bố 囉ra (# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 賀hạ (# 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )# 呬hê (# 引dẫn )# 呬hê (# 引dẫn )hu# 護hộ 護hộ (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 呬hê 黎lê 呬hê 理lý 黎lê (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 矩củ 虜lỗ 矩củ 虜lỗ (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 銘minh (# 二nhị 合hợp )# 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 矩củ 麼ma (# 引dẫn )# 哩rị 計kế (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 hu# 護hộ 虜lỗ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 護hộ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 護hộ [(口*黎)-(暴-(日/共))+(恭-共)]# (# 五ngũ 十thập )# 。 ḍ# o# # (# 尼ni 唵án 反phản 。 下hạ 同đồng )mbe# 謎mê ḍ# o# # (# 同đồng 上thượng )mba# 麼ma 跛bả 底để (# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 bh# ṛ# 勃bột [啊-可+(嶙-山)]# (# 上thượng 。 二nhị 合hợp )# ṇ# e# 妳# 勃bột [啊-可+(嶙-山)]# (# 上thượng 。 二nhị 合hợp )# 拏noa 跛bả 底để (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 娑sa 囉ra (# 引dẫn )# 娑sa 哩rị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 味vị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 尾vĩ 尾vĩ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 味vị (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )nu# 努nỗ 櫱nghiệt 帝đế (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 左tả 囉ra 左tả 囉ra (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 散tán 左tả 囉ra 散tán ñca# 左tả 囉ra (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 弭nhị 理lý 弭nhị 理lý (# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 三tam 滿mãn 多đa 矩củ 曩nẵng 黎lê (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 六lục 十thập )# 。 馱đà 囉ra 馱đà 囉ra (# 六lục 十thập 一nhất )# 。 瞢măng ṅ# ga# 櫱nghiệt lye# 黎lê 曵# (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 二nhị )# 。 覩đổ 嚕rô 覩đổ 嚕rô (# 六lục 十thập 三tam )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )mo# 謨mô 娜na nễ (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 陛bệ 蘇tô (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 陛bệ (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 素tố 麼ma (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 六lục 十thập 六lục )# 。 蘇tô me# 銘minh 矩củ 蘇tô 銘minh (# 六lục 十thập 七thất )# 。 矩củ 蘇tô (# 上thượng )# 麼ma (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 六lục 十thập 八bát )# 。 多đa 囉ra 多đa 囉ra ṇ# i# 儜nảnh (# 六lục 十thập 九cửu )# 。 嚩phạ 囉ra 嚩phạ 囉ra 儜nảnh (# 七thất 十thập )# 。 賀hạ 囉ra 賀hạ 囉ra (# 七thất 十thập 一nhất )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 半bán 左tả 曩nẵng 穆mục 契khế (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 麌# ṇ# e# 妳# 麌# 麌# 妳# (# 七thất 十thập 三tam )# 。 dhu# 度độ ṭ# u# 跓trụ 度độ 跓trụ (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 達đạt 磨ma 野dã 惹nhạ 蘇tô [參-(彰-章)+三]# 布bố 㗚lật 儜nảnh (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 齲củ 虜lỗ 齲củ 虜lỗ (# 七thất 十thập 六lục )# 。 補bổ để 吒tra 韈vạt [齒*(〦/米)]# (# 七thất 十thập 七thất )# 。 ṭ# a# ṃ# 讕# (# 吒tra 諫gián 反phản 。 下hạ 同đồng )# ṭ# a# ṃ# 讕# [齒*(〦/米)]# (# 七thất 十thập 八bát )# 。 吒tra 吒tra 吒tra 吒tra (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 致trí (# 上thượng )# 致trí 致trí 致trí (# 八bát 十thập )# 。 ṭ# u# 跓trụ 跓trụ 跓trụ 跓trụ (# 知tri 古cổ 反phản )(# 八bát 十thập 一nhất )# 。 賀hạ 攞la 賀hạ 攞la (# 八bát 十thập 二nhị )# 。 呬hê 理lý 呬hê 理lý (# 八bát 十thập 三tam )# 。 拶# ṭ# a# 吒tra 拶# 吒tra (# 八bát 十thập 四tứ )# 。 唧tức 致trí (# 上thượng )# 唧tức 致trí (# 上thượng )(# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 祖tổ 跓trụ 祖tổ 跓trụ (# 八bát 十thập 六lục )# 。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 銘minh (# 二nhị 合hợp )# 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 黎lê (# 八bát 十thập 七thất )# 。 印ấn 涅niết [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 印ấn 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 訖ngật 囉ra 銘minh (# 八bát 十thập 八bát )# 。 素tố 銘minh 素tố 麼ma 跛bả 帝đế (# 八bát 十thập 九cửu )# 。 hu# 護hộ 嚕rô 護hộ 嚕rô (# 九cửu 十thập )# 。 mu# 母mẫu 嚕rô 母mẫu 嚕rô (# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 你nễ 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 底để de# [泥-匕+工]# (# 去khứ )# 味vị 悉tất 第đệ (# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 味vị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 味vị 囉ra 跋bạt 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 莫mạc 塞tắc 訖ngật 哩rị (# 三tam 合hợp )# 帝đế (# 九cửu 十thập 三tam )# 。 賀hạ 攞la 賀hạ 攞la (# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 呬hê 理lý 呬hê 理lý (# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 hu# 護hộ 虜lỗ 護hộ 虜lỗ (# 九cửu 十thập 六lục )# 。 尾vĩ ma# 麼ma 黎lê ba# 麼ma 攞la 跛bả 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt để (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 七thất )# 。 唧tức 致trí (# 上thượng )# 唧tức 致trí (# 上thượng )# 祖tổ 跓trụ (# 九cửu 十thập 八bát )# 。 地địa 理lý 弭nhị 理lý (# 九cửu 十thập 九cửu )ma# 麼ma 攞la (# 引dẫn )# ḍ# a# 拏noa nễ 理lý (# 五ngũ 百bách 句cú )# 。 祖tổ 跓trụ 祖tổ 跓trụ (# 一nhất )# 。 鼻tị (# 引dẫn )# 麼ma 嚩phạ (# 引dẫn )# 枲tỉ nễ (# 二nhị )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra (# 三tam )# 。 悉tất 哩rị 悉tất 哩rị (# 四tứ )# 。 蘇tô (# 上thượng )# 嚕rô 蘇tô (# 上thượng )# 嚕rô (# 五ngũ )# 。 賛# 旎# 賛# 旎# 穆mục 契khế (# 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )# 儗nghĩ nễ (# 二nhị 合hợp )# 始thỉ khe# 契khế (# 七thất )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ 。 引dẫn )# 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát )# 。 曩nẵng 攞la 曩nẵng 攞la (# 九cửu )# 。 nễ 理lý nễ 理lý (# 十thập )# 。 努nỗ 虜lỗ 努nỗ 虜lỗ (# 十thập 一nhất )# 。 左tả 曩nẵng để 左tả 曩nẵng [齒*(〦/米)]# (# 十thập 二nhị )# 。 伊y (# 上thượng )# 囉ra ma# 麼ma 底để khu# 齲củ 麼ma 底để (# 十thập 三tam )# 。 嚩phạ 囉ra 麼ma 底để (# 十thập 四tứ )# 。 娑sa 攞la 娑sa 攞la (# 十thập 五ngũ )# 。 嚕rô 麼ma 底để (# 十thập 六lục )# 。 嚩phạ 囉ra 嚩phạ 囉ra (# 十thập 七thất )# 。 娑sa 普phổ (# 二nhị 合hợp )# 嚕rô 娑sa 普phổ (# 二nhị 合hợp )# 嚕rô (# 十thập 八bát )# 。 尾vĩ 嚩phạ 哩rị ṇ# e# 儜nảnh (# 十thập 九cửu )# 。 味vị 囉ra 儜nảnh (# 二nhị 十thập )# 。 迦ca 拏noa (# 引dẫn )# 以dĩ (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 枳chỉ 捨xả 囉ra 攞la (# 引dẫn )# 以dĩ (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 賛# ṇ# ḍ# a# 拏noa (# 引dẫn )# 理lý (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 半bán 拏noa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 迦ca 囉ra ḍ# e# 妳# (# 尼ni 制chế 反phản )(# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 地địa 弭nhị 地địa 弭nhị 地địa 地địa 弭nhị (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa 沫mạt (# 引dẫn )# 㗚lật 誐nga (# 二nhị 合hợp )# [參-(彰-章)+三]# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 悉tất 體thể (# 二nhị 合hợp 。 下hạ 。 町# 以dĩ 反phản )# 帝đế (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 賀hạ 囉ra 賀hạ 囉ra (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 ba# 滿mãn ndhu# 度độ 麼ma 底để (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 呬hê 哩rị 呬hê 哩rị (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 企xí 哩rị 黎lê (# 三tam 十thập )# 。 śa# 苫thiêm me# 銘minh 苫thiêm 弭nhị 寧ninh (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 帝đế 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 多đa 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 枲tỉ (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 沃ốc 訖ngật 帝đế (# 二nhị 合hợp )mu# 穆mục 訖ngật 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 三tam )# 。 尾vĩ 穆mục 訖ngật 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 四tứ )# 。 mu# 穆mục rka# 羯yết 細tế (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 補bổ 補bổ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 三tam 十thập 六lục )# 。 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 穆mục 契khế (# 三tam 十thập 七thất )# 。 蘇tô (# 上thượng )# 娜na 細tế (# 三tam 十thập 八bát )# 。 蘇tô 建kiến ṇ# ṭ# he# 癡si (# 敕sắc 例lệ 反phản )(# 三tam 十thập 九cửu )# 。 迦ca 理lý 迦ca 理lý (# 四tứ 十thập )# 。 矩củ 虜lỗ 矩củ 虜lỗ (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 賀hạ 帝đế (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 嚩phạ 攞la 嚩phạ 底để (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 印ấn ndro# 訥nột 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 so# 素tố mo# 謨mô 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 嚩phạ 嚕rô ṇ# o# # (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 六lục )# 。 麼ma 曩nẵng 悉tất 尾vĩ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 蘇tô (# 上thượng )# 枳chỉ (# 引dẫn )# 尾vĩ 惹nhạ yo# 喻dụ (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 燄diệm 謨mô 作tác 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 惹nhạ yo# 喻dụ (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 惹nhạ 演diễn nto# 妬đố 地địa 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa 囉ra (# 引dẫn )# ṣ# ṭ# ra# 瑟sắt 吒tra 囉ra (# 三tam 合hợp )(# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 矩củ 吠phệ ro# 嚧rô 尾vĩ ru# 嚕rô ḍ# ha# 茶trà (# 去khứ )ko# 句cú (# 五ngũ 十thập )# 。 尾vĩ 嚕rô 播bá (# 引dẫn 。 入nhập )k# ṣ# o# 屈khuất 芻sô (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 da# 難nạn/nan (# 上thượng )# ṇ# ḍ# a# 拏noa 枳chỉ (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 bu# 沒một ddho# 度độ 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 挽vãn (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 達đạt 麼ma 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 弭nhị (# 引dẫn )# 達đạt 磨ma 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 [口*洛]# 乞khất 創sáng/sang (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# ṅ# ku# [卄/屈]# (# 俱câu 勿vật 反phản 。 下hạ 同đồng )rva# 嚩phạ 覩đổ 麼ma 麼ma (# 稱xưng 名danh )# 冩# (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )nā# ṃ# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 跛bả 哩rị 怛đát 囕lãm (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 哩rị 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 跛bả 哩rị 播bá 攞la nā# ṃ# 難nạn/nan (# 上thượng )ca# 左tả ku# [卄/屈]# (# 同đồng 上thượng )rva# 嚩phạ 覩đổ (# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 sā# 僧Tăng (# 去khứ )yya# 夜dạ thī# 體thể (# 町# 異dị 反phản )da# ṃ# 難nạn/nan (# 上thượng )(# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 地địa 哩rị 地địa 哩rị (# 六lục 十thập )# 。 bhi# 鼻tị 哩rị 鼻tị 哩rị (# 六lục 十thập 一nhất )# 。 三tam 滿mãn 多đa 鼻tị 哩rị (# 六lục 十thập 二nhị )# 。 dha# 馱đà 計kế 馱đà 囉ra 計kế (# 六lục 十thập 三tam )# 。 嚩phạ 計kế (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 惹nhạ 攞la 惹nhạ 攞la (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 。 (# 六lục 十thập 六lục )# 。 su# 蘇tô (# 上thượng )# 嚕rô 蘇tô (# 上thượng )# 嚕rô (# 六lục 十thập 七thất )# 。 mu# 母mẫu 嚕rô 母mẫu 嚕rô (# 六lục 十thập 八bát )# 。 迦ca 囉ra 缽bát tre# 底để [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 九cửu )# 。 迦ca 囉ra 嚕rô 係hệ (# 七thất 十thập )# 。 嚕rô 係hệ 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 嚕rô 係hệ (# 七thất 十thập 一nhất )# 。 遏át 特đặc 嚩phạ 寧ninh 尾vĩ dhu# 度độ 寧ninh (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 嚕rô 嚕rô 嚕rô (# 七thất 十thập 三tam )# 。 馱đà 囉ra (# 引dẫn )# 囉ra 味vị 囉ra 嚩phạ 囉ra (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 四tứ )# 。 迦ca 理lý 迦ca 理lý (# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 步bộ (# 引dẫn )# 底để 尾vĩ 步bộ (# 引dẫn )# 底để (# 七thất 十thập 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )# 鼻tị 步bộ (# 引dẫn )# 底để (# 七thất 十thập 七thất )# 。 ccha# 磋# (# 上thượng )# 磋# (# 上thượng )# 缽bát 底để (# 七thất 十thập 八bát )# 。 hu# 護hộ 際tế (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 際tế 囉ra ṇ# e# 儜nảnh (# 八bát 十thập )# 。 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# ḍ# e# 妳# (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# ḍ# a# 拏noa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát 十thập 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 祖tổ 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát 十thập 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 祖tổ ḍ# a# 拏noa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát 十thập 四tứ )# 。 囉ra 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 迦ca 囉ra 迦ca 囉ra (# 八bát 十thập 六lục )# 。 枳chỉ 哩rị 枳chỉ 哩rị (# 八bát 十thập 七thất )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 。 (# 八bát 十thập 八bát )# 。 賀hạ 賀hạ 賀hạ 賀hạ (# 八bát 十thập 九cửu )# 。 呬hê 呬hê 呬hê 呬hê (# 九cửu 十thập )# 。 hu# 護hộ 護hộ 護hộ 護hộ (# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 馱đà 馱đà (# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 地địa 地địa (# 九cửu 十thập 三tam )# 。 第đệ 第đệ 第đệ 第đệ (# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 賀hạ 曩nẵng 賀hạ 曩nẵng (# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 步bộ (# 引dẫn )ta# 旦đán (# 引dẫn )nku# 禁cấm (# 同đồng 上thượng )mbha# 畔bạn 赧nỏa 藥dược k# ṣ# a# 乞khất 鏟sạn (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 散tán (# 九cửu 十thập 六lục )# 。 npri# 畢tất [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 旦đán (# 引dẫn )npi# 畢tất 舍xá (# 引dẫn )# 賛# (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 七thất )# 。 npū# 布bố 怛đát da# 難nạn/nan (# 上thượng )nka# 羯yết 吒tra 布bố 怛đát nā# 難nạn/nan (# 上thượng )(# 九cửu 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )rā# 囒lan (# 引dẫn )# 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囒lan (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 翳ế 迦ca 呬hê ka# ṃ# 建kiến (# 六lục 百bách )# 。 你nễ 吠phệ (# 二nhị 合hợp )# 底để (# 引dẫn )# 野dã ka# ṃ# 建kiến (# 一nhất )# 。 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 底để (# 引dẫn )# 野dã ka# ṃ# 建kiến (# 二nhị )# 。 拶# tu# 咄đốt rtha# 託thác ka# ṃ# 建kiến (# 三tam )# 。 ccha# 璨xán ndyo# 你nễ 喻dụ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 底để (# 引dẫn )# 娑sa (# 引dẫn )ra# 囒lan (# 四tứ )# 。 lo# 路lộ 賀hạ li# 陵lăng (# 上thượng )# ṅ# ga# 誐nga (# 五ngũ )# 。 尾vĩ ca# 拶# rca# 左tả 建kiến (# 六lục )# 。 尾vĩ ṣ# ū# 數số (# 引dẫn )# 唧tức 迦ca (# 引dẫn )(# 七thất )# 。 室thất 㗚lật 灑sái (# 二nhị 合hợp )ro# 嚧rô go# 遇ngộ (# 八bát )# 。 穆mục 佉khư 嚧rô 虐ngược (# 九cửu )# 。 羯yết 㗚lật 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 嚧rô 遇ngộ (# 十thập )# 。 rvi# 㗚lật 尾vĩ (# 二nhị 合hợp )# 嚧rô 虐ngược (# 十thập 一nhất )# 。 曷hạt 娑sa 跢đa (# 二nhị 合hợp )śū# 戍thú la# ṃ# 藍lam (# 十thập 二nhị )# 。 播bá 娜na 戍thú 藍lam (# 十thập 三tam )# 。 必tất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# ṣ# ṭ# i# 瑟sắt 致trí (# 上thượng 。 二nhị 合hợp )# 戍thú 藍lam (# 十thập 四tứ )# 。 羯yết ṭ# i# 致trí (# 上thượng )# 戍thú 藍lam (# 十thập 五ngũ )# 。 嚩phạ 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )# 戍thú 藍lam (# 十thập 六lục )# 。 櫱nghiệt la# 攞la 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám (# 十thập 七thất )# 。 mū# 母mẫu (# 引dẫn )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )cchra# ṃ# 攃# [嚂-皿+見]# (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 八bát )# 。 嚩phạ 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )# 軍quân (# 上thượng )# ṇ# ḍ# a# 拏noa 藍lam (# 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 引dẫn )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 賀hạ (# 二nhị 十thập )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 娑sa (# 引dẫn )# 嚧rô 遇ngộ hi# 呬hê 引dẫn (# 二nhị 合hợp 。 呼hô )# ṅ# ga# 迦ca (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 娑sa 迦ca (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 娑sa 惹nhạ lo# 路lộ 娜na 嚧rô 麌# lma# ḥ# 臘lạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 pa# 半bán ṇ# ṇ# a# 拏noa 嚧rô 遇ngộ (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 播bá la# ṃ# 楞lăng (# 上thượng )# 枳chỉ 致trí (# 上thượng )# 婆bà (# 去khứ )(# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 婆bà (# 去khứ )# 巘nghiễn 娜na 攞la (# 引dẫn )# 滿mãn 拏noa 理lý 嚩phạ (# 入nhập )(# 二nhị 十thập 六lục )# 。 矩củ ṣ# ṭ# ha# 瑟sắt 綻trán (# 敕sắc 諫gián 反phản 。 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ 曩nẵng (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 嚩phạ (# 引dẫn )# 多đa 畢tất tta# ṃ# 旦đán [口*洛]# 訖ngật 擔đảm (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 室thất 黎lê (# 二nhị 合hợp )# 澁sáp 麼ma (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 喃nẩm (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 賀hạ 曩nẵng 賀hạ 曩nẵng (# 三tam 十thập )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 挽vãn (# 引dẫn )# 散tán nni# nễ 播bá 多đa 惹nhạ (# 引dẫn )# 咄đốt 嚕rô (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 巘nghiễn (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 ha# 賀hạ 曩nẵng ha# 賀hạ 曩nẵng (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 挽vãn strī# 悉tất 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# ṇ# a# ṃ# 喃nẩm yo# 喻dụ nễ vyā# 弭nhị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 馱đà 野dã (# 三tam 十thập 三tam )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 麼ma (# 稱xưng 名danh )(# 三tam 十thập 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga vā# ṃ# 挽vãn (# 引dẫn )# 始thỉ 底để 建kiến 姹# (# 三tam 十thập 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 遏át rthi# 㗚lật 剔dịch (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 婆bà (# 去khứ )# 曵# (# 引dẫn )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 七thất )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 蜜mật 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 曵# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 八bát )# 。 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ 婆bà (# 去khứ )# 夜dạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 九cửu )# 。 cco# 祖tổ 囉ra 婆bà (# 去khứ )# 夜dạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập )# 。 阿a (# 上thượng )# 訖ngật nễ (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 夜dạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 塢ổ 娜na 迦ca 婆bà (# 去khứ )# 夜dạ (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 苫thiêm 麼ma 苫thiêm 麼ma 。 (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 挽vãn [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ sa# ṃ# 僧Tăng (# 去khứ )# 娑sa (# 引dẫn )# 囉ra 婆bà (# 去khứ )ya# 演diễn (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 瑟sắt 姹# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 跛bả 野dã mâm (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga [鍐-凶+(离-禸)]# 冒mạo (# 引dẫn )dhau# 道đạo 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra mâm (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 六lục )# 。 娑sa (# 去khứ )# 誐nga va# ṃ# 挽vãn 迦ca (# 引dẫn )# 嚕rô 抳nê 迦ca (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 始thỉ 底để 建kiến ṇ# ṭ# ha# 姹# 嚩phạ 囉ra (# 引dẫn )# 賀hạ mu# 穆mục 佉khư (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 曩nẵng 囉ra si# ṃ# 僧Tăng (# 星tinh 孕dựng 反phản )# 賀hạ 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả 尾vĩ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 野dã 他tha (# 去khứ )# 吠phệ (# 引dẫn )# 寧ninh 野dã 惹nhạ 曩nẵng da# 捺nại 㗚lật 捨xả (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập )# 。 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )yu# 庾dữu 馱đà 賀hạ 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 枳chỉ 孃nương (# 二nhị 合hợp )# 拶# rma# 麼ma 蘇tô 散tán 捺nại ddha# ḥ# 馱đà (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# 跛bả 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa 拽duệ j# ṇ# o# 吉cát # (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 味vị 多đa (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 尾vĩ 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )ghra# 竭kiệt 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拶# 麼ma 嚩phạ 娑sa 曩nẵng (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 尒# 曩nẵng 嚩phạ (# 引dẫn )# 麼ma 塞tắc 建kiến (# 二nhị 合hợp )# 馱đà sthi# 悉tất 體thể (# 町# 以dĩ 反phản 。 二nhị 合hợp )# 多đa (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ba# 麼ma 攞la 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )ma# 麼ma (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra 。 (# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 悉tất 哩rị 悉tất 哩rị (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 蘇tô (# 上thượng )# 嚕rô 蘇tô (# 上thượng )# 嚕rô (# 六lục 十thập )# 。 阿a (# 上thượng )# 跛bả 櫱nghiệt ccha# 蹉sa tu# 覩đổ (# 六lục 十thập 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 阿a (# 上thượng )# 呬hê 帶đái 史sử ṇ# o# # (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 六lục 十thập 二nhị )# 。 沒một 馱đà [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 三tam )# 。 拶# tu# 咄đốt r# ṇ# a# ṃ# 喃nẩm (# 引dẫn )# 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 śa# 爍thước 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 六lục )# 。 尾vĩ ṣ# ṇ# u# 瑟sắt # (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 七thất )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 演diễn ṇ# a# 拏noa [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 八bát )# 。 嚕rô 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 九cửu )# 。 ṛ# 乙ất 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 史sử [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 七thất 十thập )# 。 de# 祢# (# 去khứ )# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 七thất 十thập 一nhất )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 誐nga [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 曵# lo# 路lộ 計kế [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 你nễ 曩nẵng (# 七thất 十thập 三tam )# 。 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )ma# 麼ma ṇ# o# # (# 引dẫn )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )# ṇ# o# # (# 引dẫn )# 嚩phạ (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 翳ế 釤sam (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ di# 你nễ 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 跛bả 曩nẵng 野dã 婆bà (# 去khứ )# 誐nga [鍐-凶+(离-禸)]# (# 引dẫn )# mâm (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 六lục )# 。 迦ca (# 引dẫn )# 拽duệ tsa# 攃# rva# 嚩phạ (# 引dẫn )# 阿a (# 引dẫn )# 呬hê 帶đái 史sử 拏noa (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 七thất )# 。 da# ḥ# 耨nậu 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )pna# 缽bát 難nạn/nan (# 二nhị 合hợp 。 上thượng )# 訥nột nễ 蜜mật 擔đảm (# 七thất 十thập 八bát )# 。 du# 努nỗ 澁sáp 畢tất [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 三tam 合hợp )# 史sử du# 耨nậu 室thất 唧tức (# 二nhị 合hợp )tti# 底để 擔đảm (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 du# 訥nột 澁sáp 缽bát 囉ra (# 三tam 合hợp )# 勿vật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 擔đảm (# 八bát 十thập )# 。 du# 訥nột bho# 抱bão jya# ṃ# 尒# 琰diêm (# 二nhị 合hợp )# 訥nột 攃# 你nễ 擔đảm (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 訥nột 楞lăng (# 上thượng )# ṅ# ghi# 祇kỳ (# 去khứ )# 擔đảm (# 八bát 十thập 二nhị )# 。 拽duệ 怛đát 攃# 嚩phạ 麼ma 跛bả 曩nẵng 野dã (# 八bát 十thập 三tam )# 。 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 擔đảm (# 八bát 十thập 四tứ )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 挽vãn 擔đảm 路lộ 迦ca 尾vĩ 路lộ 枳chỉ 擔đảm 怛đát 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )# 櫱nghiệt 擔đảm (# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 de# 祢# (# 去khứ )# 呬hê 銘minh 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 挽vãn 怒nộ [孑*(舄-臼+(十/田))]# (# 自tự 路lộ 反phản )# 嚩phạ 攬lãm (# 八bát 十thập 六lục )# 。 尾vĩ (# 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 落lạc k# ṣ# mī# 乞khất 讖sấm (# 二nhị 合hợp )(# 八bát 十thập 七thất )# 。 帝đế 乳nhũ 嚩phạ 補bổ (# 入nhập )(# 八bát 十thập 八bát )# 。 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 室thất 左tả (# 二nhị 合hợp )(# 八bát 十thập 九cửu )# 。 賀hạ 攞la 賀hạ 攞la (# 九cửu 十thập )# 。 呬hê 理lý 呬hê 理lý (# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 護hộ 虜lỗ 護hộ 虜lỗ (# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 迦ca 攞la 迦ca 攞la (# 九cửu 十thập 三tam )# 。 枳chỉ 理lý 枳chỉ 理lý (# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 矩củ 虜lỗ 矩củ 虜lỗ (# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 矩củ 黎lê 矩củ 黎lê (# 九cửu 十thập 六lục )# 。 矩củ 矩củ 黎lê (# 九cửu 十thập 七thất )# 。 矩củ 麼ma (# 引dẫn )# 矩củ 黎lê (# 九cửu 十thập 八bát )# 。 賀hạ 囉ra 賀hạ 囉ra (# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 半bán ñca# 左tả 尾vĩ no# 努nỗ 娜na 寧ninh (# 七thất 百bách )# 。 計kế 覩đổ 麼ma 底để (# 一nhất )# 。 步bộ (# 引dẫn )ta# 蹬đẳng (# 去khứ )# ṅ# ga# 誐nga 銘minh (# 二nhị )# 。 迦ca 囉ra 迦ca 囉ra (# 三tam )# 。 枳chỉ 哩rị 枳chỉ 哩rị (# 四tứ )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô (# 五ngũ )# 。 鼻tị (# 引dẫn )# 銘minh 鼻tị (# 引dẫn )# 麼ma 嚩phạ 黎lê (# 六lục )# 。 左tả 囉ra 左tả 囉ra (# 七thất )# 。 唧tức 哩rị 唧tức 哩rị (# 八bát )# 。 祖tổ 嚕rô 祖tổ 嚕rô (# 九cửu )# 。 nễ 舍xá (# 引dẫn )# 左tả 囉ra 迦ca 嚕rô 抳nê 迦ca (# 十thập )# 。 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 窣tốt 覩đổ (# 二nhị 合hợp )# 枳chỉ 孃nương (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 跛bả 野dã 底để (# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。 吠phệ 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 六lục )# 。 嚕rô 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 八bát )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ (# 引dẫn )# 缽bát 多đa 以dĩ (# 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập )# 。 阿a (# 上thượng )# 屹# 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 曵# (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 嚩phạ 嚕rô 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 so# 素tố 麼ma (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 六lục )# 。 sū# 素tố 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 矩củ 吠phệ 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập )# 。 地địa 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 底để 囉ra (# 引dẫn )# 瑟sắt 吒tra 囉ra (# 三tam 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ rū# 嚕rô 茶trà (# 去khứ )# 迦ca (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 四tứ )# 。 尾vĩ 嚕rô 播bá (# 引dẫn )# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 六lục )# 。 ta# 得đắc k# ṣ# a# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 迦ca (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 八bát )# 。 嚩phạ (# 引dẫn )# 娑sa 吠phệ 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập )# 。 迦ca (# 引dẫn )# 底để 迦ca (# 引dẫn )# 蘇tô 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 尾vĩ 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 馱đà 哩rị 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 六lục )# 。 śa# 爍thước 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 八bát )# 。 ya# 藥dược k# ṣ# e# 乞khất 曬sái (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập )# 。 rā# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 細tế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 pre# 必tất [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 帝đế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 比tỉ 舍xá (# 引dẫn )# 際tế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 布bố 怛đát ne# 寧ninh 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 羯yết ṭ# a# 吒tra 布bố 怛đát 寧ninh 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập )# 。 bhū# 步bộ (# 引dẫn )# 帝đế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 二nhị )# 。 禁cấm (# 俱câu 唵án 反phản )mbha# 畔bạn ṇ# e# 妳# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 六lục )# 。 u# 塢ổ 娑sa 跢đa (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 囉ra 計kế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 八bát )# 。 阿a 蘇tô [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập )# 。 麼ma 嚕rô 帝đế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 二nhị )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 播bá 抳nê 播bá 抳nê 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 四tứ )# 。 麼ma 哩rị 左tả 曵# (# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 六lục )# 。 巘nghiễn (# 引dẫn )# 馱đà 哩rị (# 引dẫn )# 曵# (# 七thất 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 八bát )# 。 悉tất 馱đà (# 引dẫn )# 野dã (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập )# 。 尾vĩ vu# # (# 無vô 肯khẳng 反phản )# ṅ# ka# 迦ca 哩rị (# 引dẫn )# 曵# (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 二nhị )# 。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 底để 曵# (# 八bát 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 四tứ )# 。 塢ổ 麼ma (# 引dẫn )# 野dã (# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 六lục )# 。 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 曵# (# 八bát 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 八bát )# 。 śa# 餉hướng ṅ# khi# 企xí nễ (# 引dẫn )# 曵# (# 八bát 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập )# 。 塢ổ pe# 遍biến ndra# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 焰diễm 麼ma (# 引dẫn )# 野dã (# 九cửu 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 藥dược 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 地địa 缽bát 多đa 曵# (# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 六lục )# 。 巘nghiễn 達đạt 嚩phạ (# 引dẫn )# 地địa 缽bát 多đa 曵# (# 九cửu 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 八bát )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 誐nga (# 引dẫn )# 地địa 缽bát 多đa 曵# (# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 百bách )# 。 麼ma 努nỗ 史sử 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 地địa 缽bát 多đa 曵# (# 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị )# 。 捨xả 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 半bán 左tả 黎lê 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục )# 。 母mẫu 唧tức 隣lân (# 上thượng )nde# 祢# (# 引dẫn )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát )# 。 da# 諾nặc 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# ṇ# a# 拏noa 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 引dẫn 。 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập )# 。 嗢ốt 多đa 囉ra 矩củ 嚕rô 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。 布bố 㗚lật 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ de# 祢# 賀hạ 計kế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。 遇ngộ (# 引dẫn )# 娜na nễ (# 引dẫn )# 曵# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 五ngũ )# 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 六lục )# 。 缽bát 室thất 唧tức (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 捏niết (# 你nễ 吉cát 反phản )# 悉tất 體thể (# 同đồng 上thượng 。 二nhị 合hợp )# 帝đế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 八bát )# 。 護hộ ṇ# e# 妳# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập )# 。 佉khư ṣ# e# 曬sái 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 娜na 囉ra 祢# (# 去khứ 。 引dẫn )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 㗚lật 吠phệ (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 六lục )# 。 嚩phạ (# 引dẫn )# 野dã 吠phệ 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 作tác 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 引dẫn )# để 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 作tác 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 引dẫn )# để 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 二nhị )# 。 蘇tô 銘minh ro# ḥ# 嚧rô (# 引dẫn 。 入nhập )(# 三tam 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 四tứ )# 。 呬hê 麼ma va# 挽vãn nta# 跢đa 野dã (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 六lục )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )na# 難nạn/nan (# 上thượng )ddi# 你nễ (# 你nễ 以dĩ 反phản )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 八bát )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )sa# [參-(彰-章)+三]# ma# 母mẫu 涅niết [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập )# 。 際tế 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 嚩phạ 曩nẵng 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 底để 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 仡ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 係hệ 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 六lục )# 。 濕thấp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 舍xá (# 引dẫn )# 寧ninh 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 八bát )# 。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 妳# (# 引dẫn )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập )# 。 ṛ# 乙ất 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 史sử 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 步bộ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 bhū# 步bộ 嚩phạ (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 bhū# 勃bột rbhū# 㗚lật 步bộ (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập )# 。 di# 溺nịch 屈khuất 芻sô (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 二nhị )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 祢# (# 去khứ )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 四tứ )# 。 沒một 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 藝nghệ 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 六lục )# 。 博bác 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 八bát )# 。 麼ma nu# 努nỗ 史sử 曵# (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập )# 。 strī# 悉tất 底để 唎rị (# 三tam 合hợp 。 引dẫn )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 二nhị )# 。 娜na (# 引dẫn )# 囉ra 計kế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 四tứ )# 。 娜na 哩rị 計kế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 六lục )# 。 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 八bát )# 。 da# 能năng (# 上thượng )śe# 勢thế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập )# 。 枳chỉ (# 引dẫn )# để 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 八bát 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 二nhị )# 。 麼ma 捨xả 計kế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 八bát 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 四tứ )# 。 ma# 莫mạc 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 六lục )# 。 go# 遇ngộ 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 八bát 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 八bát )# 。 跛bả śu# 戍thú 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 八bát 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập )# 。 澡táo (# 去khứ )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 賛# ṇ# ḍ# a# 拏noa (# 引dẫn )# 黎lê (# 引dẫn )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 du# 訥nột 瑟sắt để (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 六lục )# 。 ni# 溺nịch ṣ# k# ṛ# 瑟sắt 訖ngật 㗚lật (# 三tam 合hợp )# 閇bế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 八bát )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 吠phệ (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 百bách )# 。 曩nẵng 謨mô 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 嚩phạ 帝đế (# 一nhất )# 。 路lộ 迦ca 尾vĩ 路lộ 枳chỉ 跢đa (# 引dẫn )# 野dã 怛đát 他tha (# 引dẫn )# 櫱nghiệt 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 曩nẵng 莫mạc [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )# 野dã 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 捨xả ma# 麼ma 曩nẵng 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 曩nẵng 麼ma 迦ca (# 引dẫn )# 嚕rô 抳nê 迦ca (# 引dẫn )# 野dã (# 四tứ )# 。 曩nẵng ma# 莫mạc strī# 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 穆mục 佉khư (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ )# 。 曩nẵng 莫mạc strī# 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng ya# 演diễn 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục )# 。 曩nẵng 謨mô 嚩phạ 囉ra (# 引dẫn )# 賀hạ 穆mục 佉khư (# 引dẫn )# 野dã (# 七thất )# 。 曩nẵng 謨mô 曩nẵng 囉ra 僧Tăng (# 星tinh 孕dựng 反phản )# 賀hạ 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả (# 引dẫn )# 野dã (# 八bát )# 。 曩nẵng 謨mô nễ (# 引dẫn )# 攞la (# 引dẫn )# 野dã (# 九cửu )# 。 nễ (# 引dẫn )# 攞la 建kiến 姹# (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập )# 。 曩nẵng 莫mạc 拶# tu# 咄đốt rbhu# 步bộ 惹nhạ (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 尾vĩ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 二nhị )# 。 曩nẵng 謨mô 攞la 矩củ 吒tra 馱đà 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 三tam )# 。 曩nẵng 謨mô 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 娑sa 跢đa (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 十thập 四tứ )# 。 曩nẵng 莫mạc śa# 餉hướng ṅ# kha# 佉khư śa# 攝nhiếp bda# 娜na nễ 冒mạo (# 引dẫn )# 馱đà 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 五ngũ )# 。 曩nẵng 莫mạc 作tác 羯yết 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 馱đà 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 六lục )# 。 曩nẵng 謨mô 尾vĩ 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )ghra# 竭kiệt 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拶# rma# 麼ma nễ 嚩phạ sna# 娑sa 曩nẵng (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 十thập 七thất )# 。 曩nẵng 莫mạc 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 尒# 曩nẵng 嚩phạ (# 引dẫn )# 麼ma 塞tắc 建kiến (# 二nhị 合hợp )# 馱đà sthi# 悉tất 體thể (# 二nhị 合hợp 。 同đồng 上thượng )# 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 八bát )# 。 曩nẵng 莫mạc 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# 跛bả 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa ya# 拽duệ j# ṇ# o# 吉cát # (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 味vị (# 引dẫn )# 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 九cửu )# 。 曩nẵng 麼ma 迦ca (# 引dẫn )# 嚕rô 抳nê 迦ca (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập )# 。 曩nẵng 謨mô 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 悉tất 殿điện 覩đổ 滿mãn 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 娜na (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 百bách 二nhị 十thập 四tứ 句cú )# 。
聖Thánh 觀Quán 自Tự 在Tại 。 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 廣Quảng 大Đại 圓Viên 滿Mãn 。 無Vô 礙Ngại 大Đại 悲Bi 。 心tâm 大đại 陁# 羅la 尼ni
曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 野dã 曩nẵng 莫mạc 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 四tứ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 迦ca (# 引dẫn )# 嚕rô 抳nê 迦ca (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )# 曵# 數số ca# 拶# (# 六lục )# 。 tra# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拏noa (# 引dẫn )# 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 野dã 怛đát 冩# (# 七thất )# 。 曩nẵng ma# 莫mạc 塞tắc 訖ngật 哩rị (# 三tam 合hợp )# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 八bát )# 。 伊y (# 上thượng )# mâm (# 引dẫn )# 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra ta# 荅# va# 嚩phạ (# 九cửu )# 。 nễ (# 引dẫn )# 攞la 蹇kiển ṇ# ṭ# ha# 綻trán (# 圻# 諫gián 反phản )nna# 曩nẵng (# 引dẫn )ma# 麼ma 紇hột 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 乃nãi 野dã (# 十thập )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 韈vạt rtta# 㗚lật 多đa (# 二nhị 合hợp )# 以dĩ 史sử 夜dạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 弭nhị (# 十thập 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ (# 引dẫn )# 喇lặt 他tha (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà 南nam (# 上thượng )(# 十thập 二nhị )# 。 bhu# 戍thú [口*伴]# (# 蒲bồ 憾hám 反phản )(# 十thập 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 薺# (# 自tự 曵# 反phản )# 琰diêm (# 十thập 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ bhū# 部bộ 多đa 南nam (# 上thượng )(# 十thập 五ngũ )# 。 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ ma# 沬muội 㗚lật 誐nga (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ śo# 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà 劒kiếm (# 十thập 六lục )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 十thập 七thất )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )lo# 路lộ 計kế (# 十thập 九cửu )# 。 路lộ 迦ca 底để (# 二nhị 十thập )# 。 訖ngật 囒lan (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 呬hê (# 引dẫn )# 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 冒mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 紇hột 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 乃nãi 琰diêm (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 。 羯yết rma# ṃ# mâm (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 dhu# 度độ 嚕rô 度độ 嚕rô 尾vĩ 演diễn 底để (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 尾vĩ 演diễn 底để (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 馱đà 囉ra 馱đà 囉ra (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 馱đà ri# [啊-可+(嶙-山)]# (# 上thượng )# 涅niết [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 三tam 十thập )# 。 左tả 攞la 左tả 攞la 。 (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 ma# 麼ma 攞la 尾vĩ 麼ma 攞la (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 二nhị )# 。 麼ma 攞la 慕mộ (# 引dẫn )# 㗚lật 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 三tam )# 。 翳ế 係hệ 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 呬hê (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 路lộ 計kế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 囉ra (# 引dẫn )# 誐nga 尾vĩ 灑sái 尾vĩ 曩nẵng 捨xả 野dã (# 三tam 十thập 六lục )# 。 你nễ 吠phệ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 灑sái 尾vĩ 灑sái 尾vĩ 曩nẵng 捨xả 野dã (# 三tam 十thập 七thất )# 。 mo# 謨mô 賀hạ 尾vĩ 灑sái 尾vĩ 曩nẵng 捨xả 野dã (# 三tam 十thập 八bát )# 。 hu# 護hộ 虜lỗ 護hộ 虜lỗ (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 ba# 麼ma 攞la 護hộ 虜lỗ 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập )# 。 娑sa 囉ra 娑sa 囉ra 。 (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 悉tất 哩rị 悉tất 哩rị (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 蘇tô 嚕rô 蘇tô 嚕rô (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 沒một ddhya# 地địa 也dã (# 二nhị 合hợp )# 沒một 地địa 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 冒mạo (# 引dẫn )# 馱đà 野dã 冒mạo (# 引dẫn )# 馱đà 野dã (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 冒mạo (# 引dẫn )# 馱đà 野dã (# 引dẫn )# 弭nhị 帝đế (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 nễ (# 引dẫn )# 攞la 建kiến ṇ# ṭ# ha# 姹# (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 迦ca ma# 沫mạt 冩# da# 捺nại 㗚lật 捨xả (# 二nhị 合hợp )# 南nam (# 上thượng )(# 四tứ 十thập 八bát )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )hla# 賀hạ 攞la (# 二nhị 合hợp )# 娜na 野dã 麼ma na# ḥ# 諾nặc (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập )# 。 悉tất 馱đà (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 悉tất 馱đà (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 悉tất 馱đà 喻dụ 藝nghệ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 nễ (# 引dẫn )# 攞la 建kiến 姹# 野dã (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 嚩phạ 囉ra 賀hạ 目mục 佉khư (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 僧Tăng (# 星tinh 孕dựng 反phản )# 賀hạ 目mục 佉khư (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 一nhất )# 。 缽bát 納nạp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 娑sa 跢đa (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 六lục 十thập 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 三tam )# 。 作tác 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )yu# 庾dữu ddhā# 馱đà (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 śa# 餉hướng ṅ# kha# 佉khư śa# 攝nhiếp bda# 娜na nễ 冒mạo 馱đà 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục 十thập 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 六lục 十thập 七thất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 攞la 矩củ 吒tra 馱đà 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 六lục 十thập 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 九cửu )# 。 嚩phạ 麼ma 塞tắc 建kiến (# 二nhị 合hợp )# 馱đà 祢# (# 去khứ )# 捨xả 悉tất 體thể (# 町# 以dĩ 反phản 。 二nhị 合hợp )# 多đa 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 尒# 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 七thất 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 一nhất )# 。 尾vĩ 野dã (# 二nhị 合hợp )# 竭kiệt 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拶# rma# 麼ma nễ 嚩phạ 娑sa 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 三tam )# 。 曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 曩nẵng 莫mạc 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 路lộ 枳chỉ 帝đế 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 野dã (# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất 十thập 六lục )# 。
釋thích 教giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘bí 密mật 藏tạng 陁# 羅la 尼ni 集tập 卷quyển 第đệ 十thập 三tam 。 乂xoa 。
皇hoàng 統thống 七thất 年niên 歲tuế 次thứ 乙ất 夘# 四tứ 月nguyệt 五ngũ 日nhật 書thư 鐫#