鞞
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
A scabbard; translit. vi, ve, vai, vya, bhi, bhya, be; cf. 毘, 吠, 韋.
A scabbard; translit. vi, ve, vai, vya, bhi, bhya, be; cf. 毘, 吠, 韋.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ