Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

依智不依智 ( 依y 智trí 不bất 依y 智trí )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)法四依之一。見四依條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 法pháp 四tứ 依y 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 依y 條điều 附phụ 錄lục 。