tuyết ẩn

tuyết ẩn
Chưa được phân loại

雪隱 ( 雪tuyết 隱ẩn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)古來之說,雪為雪竇山之明覺禪師,隱為浙江之靈隱寺。雪竇嘗在靈隱寺司廁職,故有此稱。見西淨條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 古cổ 來lai 之chi 說thuyết , 雪tuyết 為vi 雪tuyết 竇đậu 山sơn 之chi 明minh 覺giác 禪thiền 師sư , 隱ẩn 為vi 浙chiết 江giang 之chi 靈linh 隱ẩn 寺tự 。 雪tuyết 竇đậu 嘗thường 在tại 靈linh 隱ẩn 寺tự 司ty 廁trắc 職chức , 故cố 有hữu 此thử 稱xưng 。 見kiến 西tây 淨tịnh 條điều 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh – Việt A – Z]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-anh-viet-1
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh – Pali – Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh – Viet] – Phật Học Từ Điển [ Anh – Việt]

THIỆN PHÚC BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH - VIETNAMESE  ANH - VIỆT English—Vietnamese Anh—Việt Volume I (A-B) English—Vietnamese Anh—Việt Volume II (C-D) English—Vietnamese Anh—Việt Volume III (E-F) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IV (G-K) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IX (TH-TZ) English—Vietnamese Anh—Việt Volume V (L-N) English—Vietnamese Anh—Việt Volume VI (O-R)...
Chưa được phân loại

Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn

Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình.

Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt – Anh]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH