kết quả...
(雜語)Suvarṇa,譯曰金。見金光明經玄義下。
( 雜tạp 語ngữ ) Suvar ṇ a , 譯dịch 曰viết 金kim 。 見kiến 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 玄huyền 義nghĩa 下hạ 。