Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

信後稱名 ( 信tín 後hậu 稱xưng 名danh )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)淨土真宗之教得信心後之稱名總為報恩。淨土門之特殊法門也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 淨tịnh 土độ 真chân 宗tông 之chi 教giáo 得đắc 信tín 心tâm 後hậu 之chi 稱xưng 名danh 總tổng 為vi 報báo 恩ân 。 淨tịnh 土độ 門môn 之chi 特đặc 殊thù 法Pháp 門môn 也dã 。