Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

信種 ( 信tín 種chủng )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)信心之種子,成信根於身者也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 信tín 心tâm 之chi 種chủng 子tử 成thành 信tín 根căn 於ư 身thân 者giả 也dã 。