Thời Cơ Thuần Thục

Thời Cơ Thuần Thục
Chưa được phân loại

thời cơ thuần thục

[it_heading text=”Phật Quang Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ tag:div|font_size:24 extrabold=”bolder” upper=”1″]

(時機純熟) I. Thời CơThuầnThục. Phật thích ứng với căn cơ của chúng sinh mà nói pháp, dắt dẫn theo thứ lớp, tùy cơ hóa độ. Ban đầu giảng nói các pháp môn nông cạn, sơ lược, dần dần mới đưa vào nghĩa sâu xa, thù thắng, mầu nhiệm. Thời tiết thay đổi, căn cơ chúng sinh cũng dần dần thành thục, cho đến khi có đủ năng lực nhận lãnh ích lợi của giáo pháp, đến khi căn cơ đã chín muồi thì tự có thể chuyển yếu thành mạnh, bỏ Tiểu về Đại. II. Căn Cơ Thuần Thục. Sau khi đức Phật nhập diệt, Phật pháp được chia làm3thời kì: Chính pháp, Tượng pháp và Mạt pháp, do thứ tự này mà căn cơ dần dần yếu kém, lợi ích do sự truyền bá giáo pháp mang lại cũng dần dần thưa mỏng; pháp môn thù thắng mà dễ tu mới truyền bá được. Pháp môn dễ tu này chính là giáo pháp thời cơ thuần thục, thời cơ tương ứng.

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Cư Sĩ Chứng Quả Dự Lưu

Một thời, Thế Tôn trú giữa dân chúng Sakka

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Việt A - Z]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-anh-viet-1
Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt - Anh]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH
Chưa được phân loại

Đại Thừa Khởi Tín Luận (Cao Hữu Đính)

SỐ 1666 ĐẠI THỪA KHỞI TÍN LUẬN Bồ-tát Mã Minh tạo luận Tam tạng pháp sư Chân Đế dịch Cao Hữu Đính dịch ra Việt văn   Chương 1 Tông Chỉ và Mục Đích Quy mạng đấng Đại Bi Đủ ba nghiệp tối thắng Ý...
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Sanskrit - Pali - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Viet] - Phật Học Từ Điển [ Anh - Việt]

THIỆN PHÚC BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH - VIETNAMESE  ANH - VIỆT English—Vietnamese Anh—Việt Volume I (A-B) English—Vietnamese Anh—Việt Volume II (C-D) English—Vietnamese Anh—Việt Volume III (E-F) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IV (G-K) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IX (TH-TZ) English—Vietnamese Anh—Việt Volume V (L-N) English—Vietnamese Anh—Việt Volume VI (O-R)...