Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

作者 ( 作tác 者giả )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十六神我之一。外道立神我者,以我為作者,以有我而能用手足等作眾事故也。見大乘義章六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 六lục 神thần 我ngã 之chi 一nhất 。 外ngoại 道đạo 立lập 神thần 我ngã 者giả , 以dĩ 我ngã 為vi 作tác 者giả , 以dĩ 有hữu 我ngã 而nhi 能năng 用dụng 手thủ 足túc 等đẳng 作tác 眾chúng 事sự 故cố 也dã 。 見kiến 大Đại 乘Thừa 義nghĩa 章chương 六lục 。