Đ a n g t i d l i u . . .
TỪ-ĐIỂN PHẬT HỌC
☸ Thiện Minh off Input
A a I i U u . ~ "
tìm kiếm theo điều kiện
Filter by Custom Post Type
Tìm kiếm theo từ điển

Thử tìm từ: 默理龍華會bất động Phậtmộc hoạn kinhPrajāpaya-Viniscaya-Siddhi ...

觀達 ( 觀quán 達đạt )

[thienminh_vce_heading_style text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)智慧之用。觀理而達其源底也。大乘義章十二曰:「於法觀達,故稱為慧。」天台戒疏上曰:「觀達無始無明源底。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 智trí 慧tuệ 之chi 用dụng 。 觀quán 理lý 而nhi 達đạt 其kỳ 源nguyên 底để 也dã 。 大Đại 乘Thừa 義nghĩa 章chương 十thập 二nhị 曰viết 。 於ư 法pháp 觀quán 達đạt , 故cố 稱xưng 為vi 慧tuệ 。 」 天thiên 台thai 戒giới 疏sớ 上thượng 曰viết : 「 觀quán 達đạt 無vô 始thỉ 無vô 明minh 源nguyên 底để 。 」 。