福分 ( 福phước 分phần )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二分之一。感世福之五戒十善行法,謂之福分。感出世果之發菩提心行,謂之道分。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 分phần 之chi 一nhất 。 感cảm 世thế 福phước 之chi 五Ngũ 戒Giới 十Thập 善Thiện 。 行hành 法pháp , 謂vị 之chi 福phước 分phần 。 感cảm 出xuất 世thế 果quả 之chi 發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm 。 行hành , 謂vị 之chi 道đạo 分phần 。